Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE

PDF
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE | Hình ảnh 35 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
28.950 €
Giá ròng
≈ 31.560 US$
≈ 806.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2014-03
Đăng ký đầu tiên: 2014-03-01
Tổng số dặm đã đi được: 1.024.454 km
Tổng trọng lượng: 33.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: SC095782
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Động cơ
Nguồn điện: 666 HP (490 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Hệ thống điều hòa
Radio: CD
Tủ lạnh
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
PTO
Khóa vi sai
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania G490 8X4-4 - EURO 6 + MEILLER RK 20 67 HOOK + REMOTE

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Камера за заден ход
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Навигационна система
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Съединение
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Navigační systém
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernlicht
- Navigationssystem
- Rückwärtsfahrkamera
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Vorderachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 8500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 8500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 7000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Navigationssystem
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 8500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 8500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 7000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
- Αεροτομή οροφής
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα πλοήγησης
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Navigation system
- Reversing camera
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle 1: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Front axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 8500 kg; Steering; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: single reduction
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 8500 kg; Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 7000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Cámara de visión trasera
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Luces brillantes
- Sistema de navegacion
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 8500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 8500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 7000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
- Peruutuskamera
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Caméra de recul
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Système de navigation

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 8500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 8500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 7000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni spojler
- Navigacijski sustav
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Navigációs rendszer
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Tolatókamera
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Navigatiesysteem
- Slaapcabine
- Standkachel
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras 1: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Vooras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 8500 kg; Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 8500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 7000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Navigasjonssystem
- Ryggekamera
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Kamera do tyłu
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Sprzęg
- System nawigacji
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Camara de marcha-atràs
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 8500 kg; Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 8500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 7000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cameră de marșarier
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Камера заднего хода
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Система навигации
- Спойлер на крыше
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост 1: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Передний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8500 kg; Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
- Cúvacia kamera
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Navigačný systém
- Reflektory
- Spojka
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Backkamera
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- Navigationssystem
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel 1: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Framaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 8500 kg; Styrning; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 8500 kg; Däckprofil inuti vänster: 10%; Däckprofil lämnades utanför: 10%; Däckprofil innanför höger: 10%; Däckprofil utanför höger: 10%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 7000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Geri vites kamerası
- Isıtıcı
- Kaplin
- Navigasyon sistemi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.950 € ≈ 29.380 US$ ≈ 750.500.000 ₫
2013
1.142.566 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.940 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.950 € ≈ 49.010 US$ ≈ 1.252.000.000 ₫
2014
385.411 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.685 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
44.950 € ≈ 49.010 US$ ≈ 1.252.000.000 ₫
2014
437.137 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.685 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 46.770 US$ ≈ 1.195.000.000 ₫
2014
862.524 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.785 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 32.650 US$ ≈ 834.000.000 ₫
2014
937.771 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.800 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 31.070 US$ ≈ 793.700.000 ₫
2011
738.880 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.080 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
42.950 € ≈ 46.830 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
2013
476.338 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.685 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 31.620 US$ ≈ 807.600.000 ₫
2014
759.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.415 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 31.620 US$ ≈ 807.600.000 ₫
2014
830.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.415 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 26.980 US$ ≈ 689.200.000 ₫
2012
520.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
53.500 € ≈ 58.330 US$ ≈ 1.490.000.000 ₫
2016
742.232 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.530 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 48.520 US$ ≈ 1.239.000.000 ₫
2016
796.359 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.155 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.150 US$ ≈ 693.400.000 ₫
2014
815.395 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 31.350 US$ ≈ 800.600.000 ₫
2017
729.019 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.045 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
33.800 € ≈ 36.850 US$ ≈ 941.200.000 ₫
2014
946.792 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.065 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
26.800 € ≈ 29.220 US$ ≈ 746.300.000 ₫
2015
940.500 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.040 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 32.650 US$ ≈ 834.000.000 ₫
2013
750.357 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 23.770 US$ ≈ 607.100.000 ₫
2014
847.422 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.750 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán