Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6

PDF
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6 | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
44.950 €
Giá ròng
≈ 51.060 US$
≈ 1.322.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2014-01
Đăng ký đầu tiên: 2014-01-04
Tổng số dặm đã đi được: 437.137 km
Khả năng chịu tải: 10.685 kg
Khối lượng tịnh: 15.315 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SC336400
Đặt vào: 31 thg 3, 2025
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện: 320 HP (235 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Thiết bị bổ sung
PTO
Khóa vi sai
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Scania P320 6X2 HIAB 144 CRANE + HIAB HOOK 20T + REMOTE CONTROL EURO 6

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Камера за заден ход
- Навигационна система
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Kamera couvání
- Navigační systém
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Navigationssystem
- Rückwärtsfahrkamera
- Standheizung

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE
VIDEO CRANE
VIDEO HOOK

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22.5; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Kran: HIAB XS 144 HIPRO, Baujahr 2013, hinter der Kabine
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Fjernlåsning
- Navigationssystem
- Projektører
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Kran: HIAB XS 144 HIPRO, produktionsår 2013, bag førerhuset
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Προβολείς
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- Navigation system
- Remote central locking
- Reversing camera
- Spotlights
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE
VIDEO CRANE
VIDEO HOOK

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22.5; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Crane: HIAB XS 144 HIPRO, year of manufacture 2013, behind the cab
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Calefacción auxiliar
- Cámara de visión trasera
- Estufa
- Luces brillantes
- Sistema de navegacion

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE
VIDEO CRANE
VIDEO HOOK

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Grúa: HIAB XS 144 HIPRO, año de fabricación 2013, detrás de la cabina
- Ajoneuvon lämmitin
- Etäkeskuslukitus
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Navigointijärjestelmä
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Chauffage
- Lumières vives
- Système de navigation
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE
VIDEO CRANE
VIDEO HOOK

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Grue: HIAB XS 144 HIPRO, année de construction 2013, derrière la cabine
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Kamera za vožnju unatrag
- Navigacijski sustav
- Reflektori
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Navigációs rendszer
- Spotlámpák
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sistema di navigazione
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Navigatiesysteem
- Standkachel
- Verstralers

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE
VIDEO CRANE
VIDEO HOOK

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22.5; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Kraan: HIAB XS 144 HIPRO, bouwjaar 2013, achter de cabine
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Fjernstyrt sentrallås
- Navigasjonssystem
- Ryggekamera
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kamera do tyłu
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Żuraw: HIAB XS 144 HIPRO, rok produkcji 2013, z tyłu kabiny
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Camara de marcha-atràs
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Grua: HIAB XS 144 HIPRO, ano de fabrico 2013, atrás da cabina
- Aerotermă
- Cameră de marșarier
- Proiectoare
- Sistem de navigație
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера заднего хода
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система навигации
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22.5; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Кран: HIAB XS 144 HIPRO, год выпуска 2013, сзади кабины
- Cúvacia kamera
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Kúrenie
- Navigačný systém
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Backkamera
- Centralt fjärrlås
- Kupévärmare
- Navigationssystem
- Spotlights
- Värmare

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22.5; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Kran: HIAB XS 144 HIPRO, byggnadsår 2013, bakom kabinen
- Araç ısıtıcısı
- Geri vites kamerası
- Isıtıcı
- Navigasyon sistemi
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
41.950 € ≈ 47.660 US$ ≈ 1.234.000.000 ₫
2014
385.411 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.685 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 45.160 US$ ≈ 1.169.000.000 ₫
2013
476.338 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.685 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
51.000 € ≈ 57.940 US$ ≈ 1.500.000.000 ₫
2013
411.573 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.500 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 31.750 US$ ≈ 822.300.000 ₫
2014
1.024.454 km
Nguồn điện 666 HP (490 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 60.210 US$ ≈ 1.559.000.000 ₫
2015
778.827 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.600 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 39.700 US$ ≈ 1.028.000.000 ₫
2015
643.116 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.780 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 45.380 US$ ≈ 1.175.000.000 ₫
2015
835.517 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.620 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.330 US$ ≈ 1.174.000.000 ₫
2016
844.884 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.020 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân AJK
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 50.550 US$ ≈ 1.309.000.000 ₫
2016
796.359 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.155 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
53.500 € ≈ 60.780 US$ ≈ 1.574.000.000 ₫
2016
742.232 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.530 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 53.280 US$ ≈ 1.380.000.000 ₫
2018
830.832 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.785 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.970 US$ ≈ 879.700.000 ₫
2013
746.008 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.485 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.980 US$ ≈ 439.800.000 ₫
2009
744.403 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.800 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 36.350 US$ ≈ 941.500.000 ₫
2012
519.294 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.665 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 26.580 US$ ≈ 688.400.000 ₫
2014
129.390 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.255 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.930 US$ ≈ 438.400.000 ₫
2012
301.891 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 15.590 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.870 US$ ≈ 1.162.000.000 ₫
2009
329.798 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.590 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
487.323 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.630 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
54.800 € ≈ 62.250 US$ ≈ 1.612.000.000 ₫
2017
499.784 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.624 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.880 US$ ≈ 644.300.000 ₫
2015
117.584 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.305 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán