Xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses

PDF
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 2
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 3
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 4
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 5
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 6
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 7
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 8
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 9
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 10
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 11
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 12
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 13
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 14
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 15
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 16
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 17
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 18
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 19
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 20
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 21
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 22
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 23
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 24
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 25
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 26
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 27
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 28
xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses hình ảnh 29
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
25.000 €
Giá ròng
≈ 25.980 US$
≈ 657.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Tổng số dặm đã đi được:  700.000 km
Số lượng ghế:  32
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Thụy Điển6832 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  3207
Động cơ
Nguồn điện:  280 HP (206 kW)
Nhiên liệu:  gas
Euro:  Euro 6
Hộp số
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  6.000 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Xe buýt liên tỉnh Scania CityWide LE K280UB 4x2 CNG ( 3203-3207) 5 buses

Tiếng Anh
- Двоен стъклопакет
- Dvojité sklo
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Al-Ko Schloss
- Doppelverglasung
- Fahrgastraum klimatisiert
- Feuerlöscher
- Hintereingang absenkbar
- Isolierte Fenster
- Rollstuhlrampe
- Vordereingang absenkbar

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Baujahr: 2016
Seriennummer: YS2K4X20001896905

Technische Informationen
Fahrgestell: Scania
Motormarke: OC09 101

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Weitere Informationen
Bereifung vorne: 275/70R22.5
Bereifung hinten: 275/70R22.5
Äußere Maße: 12,0

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Ulf Jönsson, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Termoruder

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Produktionsår: 2016
Serienummer: YS2K4X20001896905

Tekniske specifikationer
Chassis: Scania
Motorfabrikat: OC09 101

Interiør
Placering af rattet: Venstre

Historik
Antal ejere: 1

Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig

Yderligere oplysninger
Kontakt Ulf Jönsson for yderligere oplysninger
- Διπλά τζάμια
= Additional options and accessories =

- Airconditioning passengers
- Alco lock
- Double glass windows
- Fire extinguisher
- Insulated windows
- Kneeling back
- Kneeling front
- Wheelchair ramp

= More information =

General information
Year of manufacture: 2016
Serial number: YS2K4X20001896905

Technical information
Chassis: Scania
Make of engine: OC09 101

Interior
Steering wheel placement: Left

History
Number of owners: 1

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Other information
Front tyre size: 275/70R22.5
Rear tyre size: 275/70R22.5
Vehicle's outer dimensions: 12,0

Additional information
Please contact Ulf Jönsson for more information
= Más opciones y accesorios =

- Doble acristalamiento

= Más información =

Información general
Año de fabricación: 2016
Número de serie: YS2K4X20001896905

Información técnica
Chasis: Scania
Marca motor: OC09 101

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Historia
Número de propietarios: 1

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Información adicional
Tamaño de neumáticos delanteros: 275/70R22.5
Tamaño de neumáticos traseros: 275/70R22.5
Dimensiones externas del vehículo: 12,0

Información complementaria
Póngase en contacto con Ulf Jönsson para obtener más información.
- Kaksinkertainen lasitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Double vitrage

= Plus d'informations =

Informations générales
Année de construction: 2016
Numéro de série: YS2K4X20001896905

Informations techniques
Châssis: Scania
Marque moteur: OC09 101

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Historique
Nombre de propriétaires: 1

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Autres informations
Taille du pneu avant: 275/70R22.5
Taille des pneus arrière: 275/70R22.5
Dimension hors tout (m): 12,0

Informations complémentaires
Veuillez contacter Ulf Jönsson pour plus d'informations
- Dvostruko ostakljenje
- Dupla üvegezésű
- Doppi vetri
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airconditioning passagiers
- Alcoholslot
- Brandblusser
- Dubbele beglazing
- Geïsoleerde ramen
- regelbare instaphoogte achter
- regelbare instaphoogte voor
- Rolstoel helling

= Meer informatie =

Algemene informatie
Bouwjaar: 2016
Serienummer: YS2K4X20001896905

Technische informatie
Chassis: Scania
Merk motor: OC09 101

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Historie
Aantal eigenaren: 1

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Overige informatie
Maat voorbanden: 275/70R22.5
Maat achterbanden: 275/70R22.5
Buitenste afmetingen voertuig: 12,0

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Ulf Jönsson
- Doble glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Podwójne szyby

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Rok produkcji: 2016
Numer serii: YS2K4X20001896905

Informacje techniczne
Podwozie: Scania
Marka silnika: OC09 101

Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa

Historia
Liczba właścicieli: 1

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Ulf Jönsson
= Opções e acessórios adicionais =

- Vidros duplos

= Mais informações =

Informações gerais
Ano de fabrico: 2016
Número de série: YS2K4X20001896905

Informações técnicas
Chassis: Scania
Marca do motor: OC09 101

Interior
Colocação do volante: Esquerda

História
Número de proprietários: 1

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média

Informações adicionais
Contacte Ulf Jönsson para obter mais informações
- Geam dublu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Двойное остекление

= Дополнительная информация =

Общая информация
Год выпуска: 2016
Серийный номер: YS2K4X20001896905

Техническая информация
Шасси: Scania
Марка двигателя: OC09 101

Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева

История
Количество владельцев: 1

Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Ulf Jönsson для получения дополнительной информации
- Dvojité presklenie
- Tvåglas-isolerruta

Buses are availible for delivery from Augusti 2025.
- Çift cam
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.000 € ≈ 25.980 US$ ≈ 657.300.000 ₫
800.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 41
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 25.980 US$ ≈ 657.300.000 ₫
900.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 50
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 18.710 US$ ≈ 473.200.000 ₫
1.700.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 51
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 25.980 US$ ≈ 657.300.000 ₫
950.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 32
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 25.980 US$ ≈ 657.300.000 ₫
1.300.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 55
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 9.873 US$ ≈ 249.800.000 ₫
1.030.618 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 38
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 9.873 US$ ≈ 249.800.000 ₫
900.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 38
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.590 US$ ≈ 394.400.000 ₫
650.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 20
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 12.990 US$ ≈ 328.600.000 ₫
850.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 50
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 33.780 US$ ≈ 854.400.000 ₫
2012
1.159.258 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 41
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
500.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 38
Thụy Điển, Gävle
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
875.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 50
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 18.710 US$ ≈ 473.200.000 ₫
1.700.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 51
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
10.020 € 115.000 SEK ≈ 10.420 US$
2010
780.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 50
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
920.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 48
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 5.404 US$ ≈ 136.700.000 ₫
2006
700.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 51
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.028 US$ ≈ 152.500.000 ₫
1992
361.000 km
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
8.050 € ≈ 8.366 US$ ≈ 211.600.000 ₫
2007
644.000 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 49
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.070 US$ ≈ 381.200.000 ₫
2008
988.325 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 55
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.030 US$ ≈ 354.900.000 ₫
2008
994.130 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 47/24
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán