Xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE

PDF
xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE
xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE
xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE hình ảnh 2
xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE hình ảnh 3
xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE hình ảnh 4
xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE hình ảnh 5
xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE hình ảnh 6
xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE hình ảnh 7
xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE hình ảnh 8
xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  8900LE B7RLE
Loại:  xe buýt liên tỉnh
Năm sản xuất:  2012
Đăng ký đầu tiên:  2012-01
Tổng số dặm đã đi được:  920.000 km
Số lượng ghế:  48
Tổng trọng lượng:  12.410 kg
Địa điểm:  Thụy Điển Järfälla6821 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  22 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  1287
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,1 m × 2,5 m × 3,3 m
Bồn nhiên liệu:  360 1
Động cơ
Nguồn điện:  290 HP (213 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 5
EEV: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe buýt liên tỉnh Volvo 8900LE B7RLE

Tiếng Anh
Annonsnummer: 1287
Produkt grupp: Linje
Märke: VOLVO
Modell: 8900LE B7RLE
Årsmodell: 2012
Pris exklusive moms (25%): Ring för pris i Priset är satt i svenska kronor. Andra valutor är beräknade med ungefärlig kurs som kan variera
Jämför i annan valuta: SEK EUR USD
Placering: Sverige
Tillgänglig: Omgående
Antal sittplatser: 48
Max antal passaserare: 77
Mätarställning, km: 920 000
Miljömotor/Euroklass: Euro 5 / EEV
Drivmedel: Diesel
Tankvolym,l: 360
Motor effek,kW: 213
Växellåda: Automat
Axelkonfiguration: 2
Första registreringsdatum: 2012-01
Längd x Bredd x Höjd,m: 13,1 x 2,5 x 3,3
Tjänstevikt,kg: 12405
Dörrställning: 1-1-0
Besiktning giltig: Ja
ABS
Alkolås
Bälten
Gardiner
AC
Tillsatsvärmare
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2007
500.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 38
Thụy Điển, Gävle
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 43.970 US$ ≈ 1.117.000.000 ₫
2013
871.239 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 51
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.540 US$ ≈ 344.000.000 ₫
2011
541.500 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 45
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.170 US$ ≈ 360.000.000 ₫
2011
1.322.000 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.710 US$ ≈ 653.300.000 ₫
2011
879.649 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 49
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 35.680 US$ ≈ 906.700.000 ₫
2010
664.086 km
Nguồn điện 489 HP (360 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 48
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 35.680 US$ ≈ 906.700.000 ₫
2010
644.318 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 48
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.960 US$ ≈ 786.700.000 ₫
2012
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 56
Estonia, Kose Vald, Harjumaa
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
852.400 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 51
Phần Lan, Oulu
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.120 US$ ≈ 333.300.000 ₫
2010
462.027 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 51
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.242 US$ ≈ 184.000.000 ₫
2009
1.198.348 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 58
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
121.000 € ≈ 127.000 US$ ≈ 3.227.000.000 ₫
2015
1.038.600 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 56
Estonia, Kose Vald, Harjumaa
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 22.560 US$ ≈ 573.300.000 ₫
2009
494.609 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 52
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.890 US$ ≈ 530.700.000 ₫
2009
671.340 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí Số lượng ghế 43
Đức, Bexbach
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.840 US$ ≈ 453.300.000 ₫
2008
1.099.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 49
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.084 US$ ≈ 180.000.000 ₫
2008
824.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.490 US$ ≈ 317.300.000 ₫
2010
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 55
Estonia, Kodila
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 22.560 US$ ≈ 573.300.000 ₫
2010
376.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng ghế 49+1
Đức, Bexbach
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.084 US$ ≈ 180.000.000 ₫
2008
970.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 21.990 US$ ≈ 558.700.000 ₫
2010
305.873 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 53+1+1
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán