Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus

PDF
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
15.000 €
Giá ròng
≈ 17.270 US$
≈ 451.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Mẫu: Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus
Đăng ký đầu tiên: 2012
Tổng số dặm đã đi được: 650.000 km
Số lượng ghế: 20
Tổng trọng lượng: 5.600 kg
Địa điểm: Thụy Điển6832 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 6008
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 170 HP (125 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Số lượng bánh răng: 6
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe buýt liên tỉnh IVECO Daily Tourys 50C15 T ( 6008) 1 bus

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Нагревател на автомобила
- Kotoučové brzdy
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Al-Ko Schloss
- Fahrersitzdruckluftfederung
- Fahrgastraum klimatisiert
- Isolierte Fenster
- Scheibenbremssystem
- Sicherheitsgurte
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Technische Informationen
Fahrgestell: Iveco
Motormarke: F1CE3481CC

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Identifikation
Seriennummer: ZCF050C1105902267

Weitere Informationen
Bereifung vorne: 195/75R16C
Bereifung hinten: 195/75R16C
Äußere Maße: 7.31
Produktionsland: IT

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Ulf Jönsson, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Placering af rattet: Venstre
Chassis: Iveco
Motorfabrikat: F1CE3481CC
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: ZCF050C1105902267
Kontakt Ulf Jönsson for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ οχήματος
= Additional options and accessories =

- Airconditioning passengers
- Alco lock
- Auxiliary heating
- Disc brakes
- Driver seat air-cushioned
- Insulated windows
- Seat belts

= More information =

Technical information
Chassis: Iveco
Make of engine: F1CE3481CC

Interior
Steering wheel placement: Left

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Serial number: ZCF050C1105902267

Other information
Front tyre size: 195/75R16C
Rear tyre size: 195/75R16C
Vehicle's outer dimensions: 7.31
Production country: IT

Additional information
Please contact Ulf Jönsson for more information
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Frenos de disco

= Más información =

Información técnica
Chasis: Iveco
Marca motor: F1CE3481CC

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Identificación
Número de serie: ZCF050C1105902267

Información adicional
Tamaño de neumáticos delanteros: 195/75R16C
Tamaño de neumáticos traseros: 195/75R16C
Dimensiones externas del vehículo: 7.31
País de producción: IT

Información complementaria
Póngase en contacto con Ulf Jönsson para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage autonome
- Freins à disque

= Plus d'informations =

Informations techniques
Châssis: Iveco
Marque moteur: F1CE3481CC

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Identification
Numéro de série: ZCF050C1105902267

Autres informations
Taille du pneu avant: 195/75R16C
Taille des pneus arrière: 195/75R16C
Dimension hors tout (m): 7.31
Pays de production: IT

Informations complémentaires
Veuillez contacter Ulf Jönsson pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Grijač vozila
- Járműfűtés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Riscaldamento supplementare
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airconditioning passagiers
- Alcoholslot
- Geïsoleerde ramen
- Luchtgeveerde bestuurdersstoel
- Schijfremmen
- Standkachel
- Veiligheidsgordels

= Meer informatie =

Technische informatie
Chassis: Iveco
Merk motor: F1CE3481CC

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Identificatie
Serienummer: ZCF050C1105902267

Overige informatie
Maat voorbanden: 195/75R16C
Maat achterbanden: 195/75R16C
Buitenste afmetingen voertuig: 7.31
Productieland: IT

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Ulf Jönsson
- Skivebremser
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Położenie kierownicy: Lewa
Podwozie: Iveco
Marka silnika: F1CE3481CC
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: ZCF050C1105902267
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Ulf Jönsson
= Opções e acessórios adicionais =

- Sofagem de parque
- Travão de discos

= Mais informações =

Colocação do volante: Esquerda
Chassis: Iveco
Marca do motor: F1CE3481CC
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: ZCF050C1105902267
Contacte Ulf Jönsson para obter mais informações
- Frâne cu disc
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Размещение рулевого колеса: Слева
Шасси: Iveco
Марка двигателя: F1CE3481CC
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: ZCF050C1105902267
Свяжитесь с Ulf Jönsson для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Kupévärmare
- Skivbromsar

= Detaljer =

Buses are availible for delivery from January 2026.

= Ytterligare information =

Rattens position: Vänster
Chassi: Iveco
Motormärke: F1CE3481CC
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: ZCF050C1105902267
Kontakta Ulf Jönsson för mer information
- Araç ısıtıcısı
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.500 € ≈ 14.390 US$ ≈ 376.200.000 ₫
2012
1.450.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 50
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.094 US$ ≈ 237.800.000 ₫
2009
736.625 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 50
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.270 US$ ≈ 451.500.000 ₫
2010
1.700.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 51
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.150 US$ ≈ 526.700.000 ₫
2010
1.700.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 51
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.094 US$ ≈ 237.800.000 ₫
2010
694.776 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 58
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.850 US$ ≈ 388.300.000 ₫
2010
712.300 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 50
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.400 US$ ≈ 298.000.000 ₫
2009
470.159 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 56
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.700 US$ ≈ 358.200.000 ₫
2009
601.565 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 58
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.780 US$ ≈ 752.400.000 ₫
2012
1.300.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 55
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.094 US$ ≈ 237.800.000 ₫
2008
603.926 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 60
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
500.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 38
Thụy Điển, Gävle
Liên hệ với người bán
8.665 € 95.000 SEK ≈ 9.975 US$
2010
780.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 50
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Liên hệ với người bán
15.960 € 175.000 SEK ≈ 18.380 US$
2012
925.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 48
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Liên hệ với người bán
30.980 € ≈ 35.660 US$ ≈ 932.400.000 ₫
2012
534.034 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 49
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
46.790 € 200.000 PLN ≈ 53.860 US$
2014
369.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 34
Ba Lan, Łopuszno
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.610 US$ ≈ 538.700.000 ₫
2008
491.601 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 56
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
65.490 € 280.000 PLN ≈ 75.400 US$
2016
450.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí Số lượng ghế 29
Ba Lan, Łopuszno
Liên hệ với người bán