Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses

PDF
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
12.500 €
Giá ròng
≈ 383.400.000 ₫
≈ 14.550 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Đăng ký đầu tiên: 2010
Tổng số dặm đã đi được: 1.700.000 km
Số lượng ghế: 51
Tổng trọng lượng: 22.952 kg
Địa điểm: Thụy Điển6832 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 7301
Đặt vào: hôm qua
Động cơ
Nguồn điện: 400 HP (294 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 13.000 cm³
Euro: Euro 5
Trục
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 10 mm
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Cửa sổ phủ màu chống nắng
WC
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe buýt liên tỉnh Scania OmniExpress 340 K400IB 6x2 ( 7301-7304) 2 buses

Tiếng Anh
- WC
- Двоен стъклопакет
- Дискови спирачки
- Нагревател на автомобила
- Повдигане на инвалидна количка
- Тоалетна
= Další možnosti a příslušenství =

- Dvojité sklo
- Kotoučové brzdy
- Vyhřívání vozidla
- WC
- Zvedací plošina pro invalidní vozíky
- Záchod

= Další informace =

Poloha volantu: Vlevo
Podvozek: Scania
Značka motoru: DC 13 05
Počet vlastníků: 1
Obecný stav: průměr
Technický stav: průměr
Optický stav: průměr
Sériové číslo: YS2K6X20001871174
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Al-Ko Schloss
- Bremsanlage
- CB-Radioanlage
- Doppelverglasung
- Fahrersitzdruckluftfederung
- Fahrgastraum klimatisiert
- Feuerlöscher
- Hintereingang absenkbar
- Isolierte Fenster
- Klappsitze
- Leselampen
- Mikrofon
- Regale
- Rollstuhllift
- Scheibenbremssystem
- Sicherheitsgurte
- Standheizung
- Toilette
- Vordereingang absenkbar

= Weitere Informationen =

Technische Informationen
Fahrgestell: Scania
Motormarke: DC 13 05

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Identifikation
Seriennummer: YS2K6X20001871174

Weitere Informationen
Bereifung vorne: 295/80R 22.5
Bereifung hinten: 295/80R 22.5
Äußere Maße: 14.7
Produktionsland: FI

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Ulf Jönsson, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kørestolslift
- Skivebremser
- Termoruder
- Toilet
- Varmeapparat
- WC

= Yderligere oplysninger =

Placering af rattet: Venstre
Chassis: Scania
Motorfabrikat: DC 13 05
Antal ejere: 1
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: YS2K6Xhiện liên lạc
Kontakt Ulf Jönsson for yderligere oplysninger
- WC
- Ανυψωτικό αναπηρικού αμαξιδίου
- Διπλά τζάμια
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ οχήματος
- Τουαλέτα
= Additional options and accessories =

- Airconditioning passengers
- Alco lock
- Auxiliary heating
- CB radio
- Disc brakes
- Double glass windows
- Driver seat air-cushioned
- Fire extinguisher
- Folding seats
- Insulated windows
- Kneeling back
- Kneeling front
- Microphone
- Reading lights
- Retarder/ Intarder
- Seat belts
- Shelves
- Toilet
- Wheelchair lift

= More information =

Technical information
Chassis: Scania
Make of engine: DC 13 05

Interior
Steering wheel placement: Left

History
Number of owners: 1

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Serial number: YS2K6X20001871174

Other information
Front tyre size: 295/80R 22.5
Rear tyre size: 295/80R 22.5
Vehicle's outer dimensions: 14.7
Production country: FI

Additional information
Please contact Ulf Jönsson for more information
= Más opciones y accesorios =

- Aseo
- Calefacción auxiliar
- Doble acristalamiento
- Elevador de silla de ruedas
- Frenos de disco
- WC

= Más información =

Información técnica
Chasis: Scania
Marca motor: DC 13 05

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Historia
Número de propietarios: 1

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Identificación
Número de serie: YS2K6X20001871174

Información adicional
Tamaño de neumáticos delanteros: 295/80R 22.5
Tamaño de neumáticos traseros: 295/80R 22.5
Dimensiones externas del vehículo: 14.7
País de producción: FI

Información complementaria
Póngase en contacto con Ulf Jönsson para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Kaksinkertainen lasitus
- Levyjarrut
- Pyörätuolinostin
- WC
- WC
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage autonome
- Double vitrage
- Freins à disque
- Plate-forme élévatrice pour fauteuils roulants
- Toilettes
- WC

= Plus d'informations =

Informations techniques
Châssis: Scania
Marque moteur: DC 13 05

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Historique
Nombre de propriétaires: 1

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Identification
Numéro de série: YS2K6X20001871174

Autres informations
Taille du pneu avant: 295/80R 22.5
Taille des pneus arrière: 295/80R 22.5
Dimension hors tout (m): 14.7
Pays de production: FI

Informations complémentaires
Veuillez contacter Ulf Jönsson pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Dvostruko ostakljenje
- Grijač vozila
- Lift za invalidska kolica
- WC
- Zahod
= További opciók és tartozékok =

- Dupla üvegezésű
- Járműfűtés
- Kerekesszék-emelő
- Mosdó
- Tárcsafékek
- WC

= További információk =

A kormánykerék helyzete: Balra
Alváz: Scania
Motor márka: DC 13 05
Tulajdonosok száma: 1
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
Sorszám: YS2K6X20001871174
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Ulf Jönsson-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Doppi vetri
- Freni a disco
- Riscaldamento supplementare
- Sollevatore sedie a rotelle
- WC
- WC

= Ulteriori informazioni =

Posizione del volante: A sinistra
Telaio: Scania
Marca del motore: DC 13 05
Numero di proprietari: 1
Stato generale: media
Stato tecnico: media
Stato ottico: media
Numero di serie: YS2K6X20001871174
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airconditioning passagiers
- Alcoholslot
- Brandblusser
- CB-radio
- Dubbele beglazing
- Geïsoleerde ramen
- Klapstoelen
- Leeslampjes
- Luchtgeveerde bestuurdersstoel
- Mircofoon
- Planken
- regelbare instaphoogte achter
- regelbare instaphoogte voor
- Retarder/Intarder
- Rolstoellift
- Schijfremmen
- Standkachel
- Toilet
- Veiligheidsgordels

= Meer informatie =

Technische informatie
Chassis: Scania
Merk motor: DC 13 05

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Historie
Aantal eigenaren: 1

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Identificatie
Serienummer: YS2K6X20001871174

Overige informatie
Maat voorbanden: 295/80R 22.5
Maat achterbanden: 295/80R 22.5
Buitenste afmetingen voertuig: 14.7
Productieland: FI

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Ulf Jönsson
- Doble glass
- Rullestolheis
- Skivebremser
- Toalett
- Toalett
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Podnośnik dla wózków inwalidzkich
- Podwójne szyby
- Toaleta
- WC

= Więcej informacji =

Położenie kierownicy: Lewa
Podwozie: Scania
Marka silnika: DC 13 05
Liczba właścicieli: 1
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: YS2K6X20001871174
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Ulf Jönsson
= Opções e acessórios adicionais =

- Elevador para cadeira de rodas
- Sofagem de parque
- Travão de discos
- Vidros duplos
- WC
- WC

= Mais informações =

Colocação do volante: Esquerda
Chassis: Scania
Marca do motor: DC 13 05
Número de proprietários: 1
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: YS2K6Xhiện liên lạc
Contacte Ulf Jönsson para obter mais informações
- Frâne cu disc
- Geam dublu
- Lift pentru scaun cu rotile
- Toaletă
- WC
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Двойное остекление
- Дисковые тормоза
- Обогреватель автомобиля
- Подъемник инвалидной коляски
- Туалет
- Туалет

= Дополнительная информация =

Размещение рулевого колеса: Слева
Шасси: Scania
Марка двигателя: DC 13 05
Количество владельцев: 1
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: YS2K6X20001871174
Свяжитесь с Ulf Jönsson для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Dvojité presklenie
- Kotúčové brzdy
- Toaleta
- Vyhrievanie vozidla
- WC
- Zariadenie na zdvíhanie invalidného vozíka

= Ďalšie informácie =

Poloha volantu: Vľavo
Podvozok: Scania
Značka motora: DC 13 05
Počet vlastníkov: 1
Všeobecný stav: priemer
Technický stav: priemer
Optický stav: priemer
Výrobné číslo: YS2K6X20001871174
= Extra tillval och tillbehör =

- Kupévärmare
- Rullstolshiss
- Skivbromsar
- Toalett
- Toalett
- Tvåglas-isolerruta

= Detaljer =

Buses are availible for delivery from October 2025.

= Ytterligare information =

Rattens position: Vänster
Chassi: Scania
Motormärke: DC 13 05
Antal ägare: 1
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: YS2K6Xhiện liên lạc
Kontakta Ulf Jönsson för mer information
- Araç ısıtıcısı
- Disk frenler
- Tekerlekli sandalye asansörü
- Tuvalet
- WC
- Çift cam
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.000 € ≈ 398.800.000 ₫ ≈ 15.130 US$
Xe buýt liên tỉnh
2004
965.154 km
Nguồn điện 301 HP (221 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 61/4 Số cửa 2/3
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 414.100.000 ₫ ≈ 15.710 US$
Xe buýt liên tỉnh
2009
921.182 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 47/24 Số cửa 2/3
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 414.100.000 ₫ ≈ 15.710 US$
Xe buýt liên tỉnh
2008
994.130 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 47/24 Số cửa 2/3
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 414.100.000 ₫ ≈ 15.710 US$
Xe buýt liên tỉnh
2009
1.138.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 47/24 Số cửa 2/3
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 414.100.000 ₫ ≈ 15.710 US$
Xe buýt liên tỉnh
2009
1.365.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 47/24 Số cửa 2/3
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.700 € ≈ 144.200.000 ₫ ≈ 5.471 US$
Xe buýt liên tỉnh
2006
1.411.000 km
Nguồn điện 301 HP (221 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 55/45 Số cửa 2/3
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 414.100.000 ₫ ≈ 15.710 US$
Xe buýt liên tỉnh
2009
1.373.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 47/24 Số cửa 2/3
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt liên tỉnh
1963
529.998 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 50 Số cửa 2/3
Thụy Điển, Gävle
NNT AB - X-trade
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 414.100.000 ₫ ≈ 15.710 US$
Xe buýt liên tỉnh
2008
711.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 49/10 Số cửa 2/3
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 291.400.000 ₫ ≈ 11.060 US$
Xe buýt liên tỉnh
2007
500.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 38 Số cửa 2/3
Thụy Điển, Gävle
NNT AB - X-trade
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 917.200.000 ₫ ≈ 34.800 US$
Xe buýt liên tỉnh
2009
1.390.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 32
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.331 € 80.000 SEK ≈ 224.900.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2010
780.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 50 Số cửa 2/3
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Bus Trade Center Stockholm AB
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 460.100.000 ₫ ≈ 17.460 US$
Xe buýt liên tỉnh
2012
1.300.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 55
Thụy Điển
Nobina Fleet AB
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 306.800.000 ₫ ≈ 11.640 US$
Xe buýt liên tỉnh
2010
1.654.896 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 51
Thụy Điển
Nobina Fleet AB
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 383.400.000 ₫ ≈ 14.550 US$
Xe buýt liên tỉnh
2012
1.450.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 50
Thụy Điển
Nobina Fleet AB
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.900 € ≈ 2.758.000.000 ₫ ≈ 104.600 US$
Xe buýt liên tỉnh
2013
838.562 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 56 Số cửa 2/3
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt liên tỉnh
2025
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Số lượng ghế 22
Thụy Điển, KUNGENS KURVA
SVENSKA NEOPLAN AKTIEBOLAG
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 291.400.000 ₫ ≈ 11.060 US$
Xe buýt liên tỉnh
2005
739.200 km
Nguồn điện 339 HP (249 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 51
Estonia, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.490 € 540.000 SEK ≈ 1.518.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2016
540.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 38 Số cửa 2/3
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Bus Trade Center Stockholm AB
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 1.687.000.000 ₫ ≈ 64.020 US$
Xe buýt liên tỉnh
2015
531.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 45 Số cửa 2/3
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán