Xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima)

PDF
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima)
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima)
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 2
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 3
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 4
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 5
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 6
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 7
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 8
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 9
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 10
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 11
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 12
xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima) hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
24.500 €
Giá ròng
≈ 26.040 US$
≈ 656.300.000 ₫
29.155 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  xe buýt đô thị
Đăng ký đầu tiên:  2010-09
Tổng số dặm đã đi được:  650.000 km
Số lượng ghế:  49
Địa điểm:  Đức Stadtsteinach7002 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  11 thg 11, 2024
Autoline ID:  JA19145
Động cơ
Nguồn điện:  340 HP (250 kW)
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Tình trạng lốp:  60 %
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập:  Webasto
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Cửa kính hai lớp: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe buýt đô thị Volvo 8700 (Euro 5, Klima)

Tiếng Đức
Automatic
49 hoch/fest Sitz
45 Stehplätze
Sitzgurte
Hebe-Senk-Anlage
doppelbreite Mitteltür
Gepäckablagen
Kinderwagenstellplatz
Matrix/Fahrzielanlage
591.000km (lt. Tacho) Angaben ohne Gewähr
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.500 € ≈ 10.100 US$ ≈ 254.500.000 ₫
2011
568.840 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 38
Đức, Munich
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.770 US$ ≈ 372.300.000 ₫
2007
565.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Số lượng ghế 42
Đức, Haßfurt
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 25.510 US$ ≈ 642.900.000 ₫
2010
470.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 50
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 27.640 US$ ≈ 696.500.000 ₫
2012
549.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 43
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.940 US$ ≈ 401.800.000 ₫
2009
530.000 km
Nguồn điện 329 HP (242 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 39
Đức, Stadtsteinach
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 25.510 US$ ≈ 642.900.000 ₫
2012
455.000 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 31
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 25.510 US$ ≈ 642.900.000 ₫
2012
454.000 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 31
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.198 US$ ≈ 105.800.000 ₫
2005
853.906 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 40
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 19.130 US$ ≈ 482.200.000 ₫
2009
935.000 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 43
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 41.450 US$ ≈ 1.045.000.000 ₫
2014
1.020.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.145 US$ ≈ 104.500.000 ₫
2005
853.906 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 40
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 41.450 US$ ≈ 1.045.000.000 ₫
2014
1.076.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán