Xe buýt đô thị Scania Omniexpress 320 K250UB 4x2 ( FI0917-0937) 7 buses

PDF
Xe buýt đô thị Scania Omniexpress 320 K250UB 4x2 ( FI0917-0937) 7 buses - Autoline
Xe buýt đô thị Scania Omniexpress 320 K250UB 4x2 ( FI0917-0937) 7 buses | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania Omniexpress 320 K250UB 4x2 ( FI0917-0937) 7 buses | Hình ảnh 2 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/2
PDF
27.500 €
Giá ròng
≈ 835.600.000 ₫
≈ 31.750 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Đăng ký đầu tiên: 2014
Tổng số dặm đã đi được: 850.000 km
Số lượng ghế: 41
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Thụy Điển6832 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: FI0936
Đặt vào: hôm nay
Động cơ
Nguồn điện: 250 HP (184 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 10 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe buýt đô thị Scania Omniexpress 320 K250UB 4x2 ( FI0917-0937) 7 buses

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
= Další možnosti a příslušenství =

- Kotoučové brzdy

= Další informace =

Poloha volantu: Vlevo
Podvozek: Scania
Značka motoru: DC09 111
Počet vlastníků: 1
Obecný stav: průměr
Technický stav: průměr
Optický stav: průměr
Sériové číslo: YS2K4X20001892413
= Weitere Optionen und Zubehör =

- CB-Radioanlage
- Fahrersitzdruckluftfederung
- Fahrgastraum klimatisiert
- Feuerlöscher
- Hintereingang absenkbar
- Rollstuhlrampe
- Scheibenbremssystem
- Vordereingang absenkbar

= Weitere Informationen =

Technische Informationen
Fahrgestell: Scania
Motormarke: DC09 111

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Identifikation
Seriennummer: YS2K4X20001892413

Weitere Informationen
Bereifung vorne: 295/80R 22.5
Bereifung hinten: 295/80R 22.5
Äußere Maße: 12.9
Produktionsland: FI

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Ulf Jönsson, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Placering af rattet: Venstre
Chassis: Scania
Motorfabrikat: DC09 111
Antal ejere: 1
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: YS2K4Xhiện liên lạc
Kontakt Ulf Jönsson for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Airconditioning passengers
- CB radio
- Disc brakes
- Driver seat air-cushioned
- Fire extinguisher
- Kneeling back
- Kneeling front
- Wheelchair ramp

= More information =

Technical information
Chassis: Scania
Make of engine: DC09 111

Interior
Steering wheel placement: Left

History
Number of owners: 1

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Serial number: YS2K4X20001892413

Other information
Front tyre size: 295/80R 22.5
Rear tyre size: 295/80R 22.5
Vehicle's outer dimensions: 12.9
Production country: FI

Additional information
Please contact Ulf Jönsson for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Información técnica
Chasis: Scania
Marca motor: DC09 111

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Historia
Número de propietarios: 1

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Identificación
Número de serie: YS2K4X20001892413

Información adicional
Tamaño de neumáticos delanteros: 295/80R 22.5
Tamaño de neumáticos traseros: 295/80R 22.5
Dimensiones externas del vehículo: 12.9
País de producción: FI

Información complementaria
Póngase en contacto con Ulf Jönsson para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Informations techniques
Châssis: Scania
Marque moteur: DC09 111

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Historique
Nombre de propriétaires: 1

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Identification
Numéro de série: YS2K4X20001892413

Autres informations
Taille du pneu avant: 295/80R 22.5
Taille des pneus arrière: 295/80R 22.5
Dimension hors tout (m): 12.9
Pays de production: FI

Informations complémentaires
Veuillez contacter Ulf Jönsson pour plus d'informations
- Disk kočnice
= További opciók és tartozékok =

- Tárcsafékek

= További információk =

A kormánykerék helyzete: Balra
Alváz: Scania
Motor márka: DC09 111
Tulajdonosok száma: 1
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
Sorszám: YS2K4X20001892413
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Ulf Jönsson-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freni a disco

= Ulteriori informazioni =

Posizione del volante: A sinistra
Telaio: Scania
Marca del motore: DC09 111
Numero di proprietari: 1
Stato generale: media
Stato tecnico: media
Stato ottico: media
Numero di serie: YS2K4X20001892413
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airconditioning passagiers
- Brandblusser
- CB-radio
- Luchtgeveerde bestuurdersstoel
- regelbare instaphoogte achter
- regelbare instaphoogte voor
- Rolstoel helling
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Technische informatie
Chassis: Scania
Merk motor: DC09 111

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Historie
Aantal eigenaren: 1

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Identificatie
Serienummer: YS2K4X20001892413

Overige informatie
Maat voorbanden: 295/80R 22.5
Maat achterbanden: 295/80R 22.5
Buitenste afmetingen voertuig: 12.9
Productieland: FI

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Ulf Jönsson
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Położenie kierownicy: Lewa
Podwozie: Scania
Marka silnika: DC09 111
Liczba właścicieli: 1
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: YS2K4X20001892413
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Ulf Jönsson
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Colocação do volante: Esquerda
Chassis: Scania
Marca do motor: DC09 111
Número de proprietários: 1
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: YS2K4Xhiện liên lạc
Contacte Ulf Jönsson para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Размещение рулевого колеса: Слева
Шасси: Scania
Марка двигателя: DC09 111
Количество владельцев: 1
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: YS2K4X20001892413
Свяжитесь с Ulf Jönsson для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Kotúčové brzdy

= Ďalšie informácie =

Poloha volantu: Vľavo
Podvozok: Scania
Značka motora: DC09 111
Počet vlastníkov: 1
Všeobecný stav: priemer
Technický stav: priemer
Optický stav: priemer
Výrobné číslo: YS2K4X20001892413
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Rattens position: Vänster
Chassi: Scania
Motormärke: DC09 111
Antal ägare: 1
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: YS2K4Xhiện liên lạc
Kontakta Ulf Jönsson för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.500 € ≈ 1.018.000.000 ₫ ≈ 38.670 US$
Xe buýt đô thị
2016
613.457 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 43 Số cửa 2-2-1
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 1.018.000.000 ₫ ≈ 38.670 US$
Xe buýt đô thị
2016
697.939 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 43 Số cửa 2-2-1
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 817.400.000 ₫ ≈ 31.050 US$
Xe buýt đô thị
2014
741.122 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 55
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.152.000.000 ₫ ≈ 43.750 US$
Xe buýt đô thị
2014
834.993 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 43
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.063.000.000 ₫ ≈ 40.400 US$
Xe buýt đô thị
2016
785.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 45 Số cửa 2 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2011
1.085.090 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 48+65 Số cửa 1-2-1
Thụy Điển, Huddinge
Busmarket Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2013
950.000 km
Nguồn điện 327 HP (240 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu gas Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 31 Số cửa 2-2-0 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
8.632 € 95.000 SEK ≈ 262.300.000 ₫
Xe buýt đô thị
2013
1.012.000 km
Nguồn điện 314 HP (231 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 33
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Bus Trade Center Stockholm AB
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 1.322.000.000 ₫ ≈ 50.220 US$
Xe buýt đô thị
2016
797.123 km
Nguồn điện 324 HP (238 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 43
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2013
815.900 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 34+48
Thụy Điển, Huddinge
Busmarket Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2018
510.000 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 50 Số cửa 2 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 820.400.000 ₫ ≈ 31.170 US$
Xe buýt đô thị
2013
705.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 43/61 Số cửa 2-2-1
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2014
850.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 31 Số cửa 2-2-1 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 227.900.000 ₫ ≈ 8.658 US$
Xe buýt đô thị
2014
630.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 32 Số cửa 2-2-2 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 1.185.000.000 ₫ ≈ 45.020 US$
Xe buýt đô thị
2017
799.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 46 Số cửa 2-2-0 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
9.995 € 110.000 SEK ≈ 303.700.000 ₫
Xe buýt đô thị
2013
1.016.000 km
Nguồn điện 314 HP (231 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 33 Số cửa 2
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Bus Trade Center Stockholm AB
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2011
521.422 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Số lượng ghế 70 Số cửa 2-2-0
Thụy Điển, KUNGENS KURVA
SVENSKA NEOPLAN AKTIEBOLAG
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2016
775.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 57 Số cửa 1-1-0 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
10.450 € 115.000 SEK ≈ 317.500.000 ₫
Xe buýt đô thị
2012
697.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 52 Số cửa 2-2-0
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Bus Trade Center Stockholm AB
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 471.000.000 ₫ ≈ 17.890 US$
Xe buýt đô thị
2014
1.229.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Số lượng ghế 37/38 Số cửa 1-2-0
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán