Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER

PDF
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
37.900 €
Giá ròng
≈ 1.161.000.000 ₫
≈ 44.150 US$
46.996 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER
Năm sản xuất: 2014-02
Đăng ký đầu tiên: 2014-02
Tổng số dặm đã đi được: 834.993 km
Số lượng ghế: 43
Khối lượng tịnh: 13.500 kg
Tổng trọng lượng: 17.800 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M218-7309
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12,75 m × 2,55 m × 3,23 m
Động cơ
Thương hiệu: DC9 32 B02
Nguồn điện: 320 HP (235 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.750 mm
Phanh
ABS
EBS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2K4X20001888102

Thêm chi tiết — Xe buýt đô thị Scania K 320 4x2 Citywide 43 SEATS / AC / AUXILIARY HEATING / RETARDER

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Počet dveří: 2
Převodovka: GR875R, Automatické
Přední náprava: Řízení
Užitečné zatížení: 4.300 kg
Počet stanovišť: 8
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Getriebe: GR875R, Automatik
Vorderachse: Gelenkt
Zuladung: 4.300 kg
Anzahl der Stehplätze: 8
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Transmission: GR875R, Automatisk
Foraksel: Styretøj
Bæreevne: 4.300 kg
Antal ståpladser: 8
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Air conditioning passengers
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Driver´s air conditioning
- Electric mirrors
- Insulated windows
- Wheelchair ramp

= Remarks =

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: K 320 Citywide
Structure: bus ( 43 seats + 8 standing )
Year: 02.2014
Vin: ...1888102
Mileage: 834993 km
Wheel formula: 4x2
Engine: DC9 32 B02 235 Kw / 320 Hp / Euro 5
Gearbox: automatic Opticruise ( GR875R ) + retarder
Suspension front/rear: air / air
Dimensions L/W/H: 12755 mm / 2550 mm / 3230 mm
Masses empty/full: 13500 kg / 17800 kg
RETARDER / AC / AUXILIARY HEATING
Model year : 2014

= More information =

Number of doors: 2
Transmission: GR875R, Automatic
Front axle: Steering
Carrying capacity: 4.300 kg
Number of standing places: 8
Please contact Alejandro Goyeneche, Andrei Somov, Deniss Urmaker, Kalev Kukk or Mark Ševtšenko for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador

= Más información =

Número de puertas: 2
Transmisión: GR875R, Automático
Eje delantero: Dirección
Capacidad de carga: 4.300 kg
Número de plazas de pie: 8
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Transmission: GR875R, Automatique
Essieu avant: Direction
Capacité de charge: 4.300 kg
Nombre de places debout: 8
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés

= További információk =

Az ajtók száma: 2
Sebességváltó: GR875R, Automatikus
Első tengely: Kormányzás
Hasznos teher: 4.300 kg
A férőhelyek száma: 8
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore

= Ulteriori informazioni =

Numero di porte: 2
Trasmissione: GR875R, Automatico
Asse anteriore: Sterzo
Carico utile: 4.300 kg
Numero di piazzole: 8
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Transmissie: GR875R, Automaat
Vooras: Meesturend
Laadvermogen: 4.300 kg
Aantal staanplaatsen: 8
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Pędnia: GR875R, Automat
Oś przednia: Układ kierowniczy
Ładowność: 4.300 kg
Liczba miejsc stojących: 8
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização

= Mais informações =

Número de portas: 2
Transmissão: GR875R, Automática
Eixo dianteiro: Direção
Capacidade de carga: 4.300 kg
Número de lugares em pé: 8
- Climatizare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Трансмиссия: GR875R, Автоматическая
Передний мост: Рулевое управление
Грузоподъемность: 4.300 kg
Количество стоячих мест: 8
Свяжитесь с Andrei Somov, Deniss Urmaker, Kalev Kukk или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Ovládanie klimatizácie

= Ďalšie informácie =

Počet dverí: 2
Prevodovka: GR875R, Automatické
Predná náprava: Riadenie
Užitočné zaťaženie: 4.300 kg
Počet stanovíšť: 8
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 2
Transmission: GR875R, Automatisk
Framaxel: Styrning
Nyttolast: 4.300 kg
Antal uppställningsplatser: 8
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
44.500 € ≈ 1.363.000.000 ₫ ≈ 51.830 US$
Xe buýt đô thị
2015
507.498 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 39
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.210.000.000 ₫ ≈ 46.010 US$
Xe buýt đô thị
2016
506.681 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 46
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 1.345.000.000 ₫ ≈ 51.130 US$
Xe buýt đô thị
2015
560.477 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 39
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 1.363.000.000 ₫ ≈ 51.830 US$
Xe buýt đô thị
2015
496.391 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 39
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.210.000.000 ₫ ≈ 46.010 US$
Xe buýt đô thị
2016
526.179 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 43
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 1.363.000.000 ₫ ≈ 51.830 US$
Xe buýt đô thị
2015
531.091 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 39
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 1.333.000.000 ₫ ≈ 50.670 US$
Xe buýt đô thị
2016
797.123 km
Nguồn điện 324 HP (238 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 43
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 824.200.000 ₫ ≈ 31.330 US$
Xe buýt đô thị
2014
741.122 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 55
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 854.800.000 ₫ ≈ 32.500 US$
Xe buýt đô thị
2014
754.387 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 55
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 1.363.000.000 ₫ ≈ 51.830 US$
Xe buýt đô thị
2015
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 39
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 1.988.000.000 ₫ ≈ 75.600 US$
Xe buýt đô thị
2015
496.416 km
Nguồn điện 319 HP (234 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 42 Số cửa 1-2-0
Estonia, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 762.900.000 ₫ ≈ 29.000 US$
Xe buýt đô thị
2014
739.140 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 41
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 750.600.000 ₫ ≈ 28.540 US$
Xe buýt đô thị
2014
767.316 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 33
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 762.900.000 ₫ ≈ 29.000 US$
Xe buýt đô thị
2014
698.787 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 33
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 762.900.000 ₫ ≈ 29.000 US$
Xe buýt đô thị
2014
757.490 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 41
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
108.500 € ≈ 3.324.000.000 ₫ ≈ 126.400 US$
Xe buýt đô thị
2020
560.946 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 44 Số cửa 1-1-0
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 180.800.000 ₫ ≈ 6.872 US$
Xe buýt đô thị
2015
832.222 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 27
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 303.300.000 ₫ ≈ 11.530 US$
Xe buýt đô thị
2012
1.168.629 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 48
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 291.100.000 ₫ ≈ 11.070 US$
Xe buýt đô thị
2012
1.256.471 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 46
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 1.437.000.000 ₫ ≈ 54.630 US$
Xe buýt đô thị
2017
377.591 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 33
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán