Xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place

PDF
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 2
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 3
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 4
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 5
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 6
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 7
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 8
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 9
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 10
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 11
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 12
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 13
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 14
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 15
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 16
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 17
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 18
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 19
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 20
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 21
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 22
xe buýt đô thị Mercedes-Benz Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
10.900 €
≈ 11.540 US$
≈ 291.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Mẫu:  Sprinter 516 City35 Euro5 22 Place
Loại:  xe buýt đô thị
Năm sản xuất:  2011-06
Đăng ký đầu tiên:  2011-06-15
Tổng số dặm đã đi được:  600.000 km
Số lượng ghế:  22
Khối lượng tịnh:  3.315 kg
Tổng trọng lượng:  5.000 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius7484 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  190807
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6,945 m, chiều rộng - 1,993 m
Động cơ
Nguồn điện:  129.25 HP (95 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.143 cm³
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Ghế mềm: 
Đã điều chỉnh cho người khuyết tật: 
Tựa đầu: 
Đai an toàn: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio: 
Máy toàn đạc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ, ánh kim
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 10.480 US$ ≈ 264.800.000 ₫
2004
882.977 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 26
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.540 US$ ≈ 291.600.000 ₫
2010
580.000 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 48
Litva, Visaginas
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.650 US$ ≈ 345.000.000 ₫
2010
620.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 46
Litva, Visaginas
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.650 US$ ≈ 345.000.000 ₫
2010
622.360 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 46
Litva, Visaginas
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.230 US$ ≈ 334.300.000 ₫
2011
579.830 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 40
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.937 US$ ≈ 200.600.000 ₫
2012
569.056 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Số lượng ghế 51
Đức, Odelzhausen
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.640 US$ ≈ 294.200.000 ₫
2009
217.736 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 31
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 46.570 US$ ≈ 1.177.000.000 ₫
2011
752.806 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 39
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 46.570 US$ ≈ 1.177.000.000 ₫
2011
599.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.480 US$ ≈ 264.800.000 ₫
2008
598.270 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu gas Số lượng ghế 39
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
790.438 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 34
Đức, Sersheim
Liên hệ với người bán
36.179 € ≈ 38.290 US$ ≈ 967.700.000 ₫
2011
519.740 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 35
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.350 US$ ≈ 666.000.000 ₫
2011
578.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 32
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
36.179 € ≈ 38.290 US$ ≈ 967.700.000 ₫
2011
511.120 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 73
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
481.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Số lượng ghế 27
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.110 US$ ≈ 280.900.000 ₫
2009
1.422.000 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
966.865 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 33+74Vp+C+2PMRSR
Tây Ban Nha, Donostia
Liên hệ với người bán