Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
17.720 US$
≈ 16.360 €
≈ 448.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2018-12
Tổng số dặm đã đi được:  62500 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  19 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2404300928BHBHL
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  2400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 2304
Chassis No: MR0JB8DCXXXXXXXXX
Status: In-Stock
colour: Gray
drive type: 2WD
Side_Airbag
Keyless Entry
SMART CAB 2WD AT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.360 US$ ≈ 16.030 € ≈ 438.900.000 ₫
2018
70300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.110 US$ ≈ 16.730 € ≈ 457.800.000 ₫
2017
72500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.800 US$ ≈ 16.440 € ≈ 450.000.000 ₫
2017
59500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.590 US$ ≈ 15.320 € ≈ 419.400.000 ₫
2017
55000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.720 US$ ≈ 17.290 € ≈ 473.300.000 ₫
2017
70300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2 Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.280 US$ ≈ 16.880 € ≈ 462.100.000 ₫
2017
62500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.020 US$ ≈ 16.640 € ≈ 455.600.000 ₫
2016
70300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.140 US$ ≈ 14.910 € ≈ 408.000.000 ₫
2008
78500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 16.620 € ≈ 455.100.000 ₫
2017
83000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.640 US$ ≈ 17.210 € ≈ 471.200.000 ₫
2020
60300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.590 US$ ≈ 16.240 € ≈ 444.700.000 ₫
2020
21900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.450 US$ ≈ 17.960 € ≈ 491.700.000 ₫
2020
60000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.050 US$ ≈ 15.750 € ≈ 431.000.000 ₫
2020
63700 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.420 US$ ≈ 16.090 € ≈ 440.400.000 ₫
2017
164000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.360 US$ ≈ 16.030 € ≈ 438.900.000 ₫
2016
73500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.540 US$ ≈ 16.200 € ≈ 443.400.000 ₫
2013
77000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.520 US$ ≈ 18.030 € ≈ 493.500.000 ₫
2017
59500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.350 US$ ≈ 16.020 € ≈ 438.600.000 ₫
2017
72500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.190 US$ ≈ 15.880 € ≈ 434.600.000 ₫
2017
91400 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.680 US$ ≈ 16.330 € ≈ 447.000.000 ₫
2016
70300 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán