Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
15.310 US$
≈ 14.230 €
≈ 390.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2008-09
Tổng số dặm đã đi được:  78500 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  26 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2406251008BTBHL
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  3000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 7555
Chassis No: MR0FZ29GXXXXXXXXX
Status: In-Stock
AC Front
Leather Seats
Keyless Entry
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
16.530 US$ EUR VND ≈ 15.370 € ≈ 421.900.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 164000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.070 US$ EUR VND ≈ 14.010 € ≈ 384.600.000 ₫
Năm 2016-12 Tổng số dặm đã đi được 68000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.390 US$ EUR VND ≈ 13.380 € ≈ 367.200.000 ₫
Số lượng ghế 2
Năm 2017-01 Tổng số dặm đã đi được 65000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.610 US$ EUR VND ≈ 15.440 € ≈ 423.900.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2020-03 Tổng số dặm đã đi được 57000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.390 US$ EUR VND ≈ 13.380 € ≈ 367.200.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2011-02 Tổng số dặm đã đi được 80300 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.220 US$ EUR VND ≈ 13.220 € ≈ 362.900.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2009-06 Tổng số dặm đã đi được 89000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.750 US$ EUR VND ≈ 14.640 € ≈ 402.000.000 ₫
Số lượng ghế 4
Năm 2017-05 Tổng số dặm đã đi được 55000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.880 US$ EUR VND ≈ 12.900 € ≈ 354.200.000 ₫
Số lượng ghế 4
Năm 2017-05 Tổng số dặm đã đi được 55000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.110 US$ EUR VND ≈ 13.120 € ≈ 360.100.000 ₫
Số lượng ghế 2
Năm 2017-02 Tổng số dặm đã đi được 78000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.050 US$ EUR VND ≈ 13.060 € ≈ 358.600.000 ₫
Số lượng ghế 2
Năm 2017-06 Tổng số dặm đã đi được 77500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.010 US$ EUR VND ≈ 13.020 € ≈ 357.500.000 ₫
Số lượng ghế 2
Năm 2018-05 Tổng số dặm đã đi được 43500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.490 US$ EUR VND ≈ 13.470 € ≈ 369.800.000 ₫
Số lượng ghế 2
Năm 2017-01 Tổng số dặm đã đi được 65000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.070 US$ EUR VND ≈ 14.010 € ≈ 384.600.000 ₫
Số lượng ghế 2
Năm 2016-12 Tổng số dặm đã đi được 68000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.420 US$ EUR VND ≈ 15.260 € ≈ 419.100.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2018-01 Tổng số dặm đã đi được 41500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.440 US$ EUR VND ≈ 15.280 € ≈ 419.600.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2018-12 Tổng số dặm đã đi được 49000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.610 US$ EUR VND ≈ 15.440 € ≈ 423.900.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 5
Năm 2018-12 Tổng số dặm đã đi được 62500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.220 US$ EUR VND ≈ 13.220 € ≈ 362.900.000 ₫
Số lượng ghế 2
Năm 2017-04 Tổng số dặm đã đi được 54000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.090 US$ EUR VND ≈ 13.100 € ≈ 359.600.000 ₫
Số lượng ghế 2
Năm 2016-09 Tổng số dặm đã đi được 49500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.710 US$ EUR VND ≈ 15.530 € ≈ 426.500.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2018-08 Tổng số dặm đã đi được 68500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.700 US$ EUR VND ≈ 14.590 € ≈ 400.700.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2011-09 Tổng số dặm đã đi được 72500 km Nguồn điện
Nhật Bản