Xe bán tải Nissan SUNNY TRUCK

PDF
xe bán tải Nissan SUNNY TRUCK
xe bán tải Nissan SUNNY TRUCK
xe bán tải Nissan SUNNY TRUCK hình ảnh 2
xe bán tải Nissan SUNNY TRUCK hình ảnh 3
xe bán tải Nissan SUNNY TRUCK hình ảnh 4
xe bán tải Nissan SUNNY TRUCK hình ảnh 5
xe bán tải Nissan SUNNY TRUCK hình ảnh 6
xe bán tải Nissan SUNNY TRUCK hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
5.210 US$
≈ 5.014 €
≈ 133.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Mẫu:  SUNNY TRUCK
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  1991-08
Tổng số dặm đã đi được:  55.000 km
Số lượng ghế:  2
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  12 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2412111356APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.200 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Nissan SUNNY TRUCK

Model Code: R-B122
Chassis No: B122-044***
Status: In-Stock
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.550 US$ ≈ 22.670 € ≈ 601.800.000 ₫
2022
23.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.700 US$ ≈ 17.040 € ≈ 452.300.000 ₫
2019
65.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.830 US$ ≈ 13.310 € ≈ 353.400.000 ₫
2013
81.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2000
206.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.900 US$ ≈ 14.340 € ≈ 380.700.000 ₫
2013
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.930 US$ ≈ 6.670 € ≈ 177.100.000 ₫
2014
76.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1991
149.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.394 € 22.990 PLN ≈ 5.604 US$
2014
107.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Ba Lan, Pysznica
Liên hệ với người bán
46.360 US$ ≈ 44.620 € ≈ 1.185.000.000 ₫
2020
34.889 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.780 US$ ≈ 18.080 € ≈ 479.900.000 ₫
2017
107.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.970 US$ ≈ 23.070 € ≈ 612.500.000 ₫
2021
45.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.120 US$ ≈ 46.310 € ≈ 1.230.000.000 ₫
2015
36.203 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
51.150 US$ ≈ 49.230 € ≈ 1.307.000.000 ₫
2021
41.410 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.270 US$ ≈ 19.510 € ≈ 518.000.000 ₫
2018
49.900 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.230 US$ ≈ 22.360 € ≈ 593.600.000 ₫
2013
82.500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.290 US$ ≈ 16.640 € ≈ 441.800.000 ₫
2017
55.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.120 US$ ≈ 15.510 € ≈ 411.900.000 ₫
2017
49.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.640 US$ ≈ 11.200 € ≈ 297.400.000 ₫
2017
62.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.100 US$ ≈ 16.460 € ≈ 437.000.000 ₫
2018
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
42.450 US$ ≈ 40.860 € ≈ 1.085.000.000 ₫
2018
43.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán