Xe bán tải Nissan NAVARA

PDF
xe bán tải Nissan NAVARA
xe bán tải Nissan NAVARA
xe bán tải Nissan NAVARA hình ảnh 2
xe bán tải Nissan NAVARA hình ảnh 3
xe bán tải Nissan NAVARA hình ảnh 4
xe bán tải Nissan NAVARA hình ảnh 5
xe bán tải Nissan NAVARA hình ảnh 6
xe bán tải Nissan NAVARA hình ảnh 7
xe bán tải Nissan NAVARA hình ảnh 8
xe bán tải Nissan NAVARA hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
13.830 US$
≈ 13.310 €
≈ 353.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Mẫu:  NAVARA
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2013-04
Tổng số dặm đã đi được:  81.000 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  18 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409270906BTBDB
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.500 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Nissan NAVARA

Model Code: 5024
Status: In-Stock
drive type: 2WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.700 US$ ≈ 17.040 € ≈ 452.300.000 ₫
2019
65.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2000
206.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.850 US$ ≈ 12.370 € ≈ 328.400.000 ₫
2018
70.700 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.280 US$ ≈ 14.710 € ≈ 390.500.000 ₫
2014
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.850 US$ ≈ 12.370 € ≈ 328.400.000 ₫
2017
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.850 US$ ≈ 12.370 € ≈ 328.400.000 ₫
2018
105.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.550 US$ ≈ 22.670 € ≈ 601.800.000 ₫
2022
23.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.030 US$ ≈ 13.500 € ≈ 358.500.000 ₫
2015
67.700 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.320 US$ ≈ 14.740 € ≈ 391.500.000 ₫
2019
49.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.970 US$ ≈ 13.450 € ≈ 357.000.000 ₫
2011
77.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.680 US$ ≈ 12.200 € ≈ 324.000.000 ₫
2018
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2 Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.330 US$ ≈ 13.790 € ≈ 366.200.000 ₫
2018
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2 Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.990 US$ ≈ 12.500 € ≈ 331.900.000 ₫
2015
168.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.740 US$ ≈ 14.190 € ≈ 376.700.000 ₫
2016
109.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.890 US$ ≈ 14.330 € ≈ 380.500.000 ₫
2014
81.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.640 US$ ≈ 14.090 € ≈ 374.100.000 ₫
2016
150.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.330 US$ ≈ 13.790 € ≈ 366.200.000 ₫
2016
49.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.850 US$ ≈ 12.370 € ≈ 328.400.000 ₫
2018
71.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.790 US$ ≈ 12.310 € ≈ 326.800.000 ₫
2018
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.790 US$ ≈ 12.310 € ≈ 326.800.000 ₫
2018
58.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán