Xe bán tải Ford RANGER

PDF
xe bán tải Ford RANGER
xe bán tải Ford RANGER
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 2
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 3
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 4
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 5
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 6
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 7
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 8
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 9
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 10
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 11
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
14.880 US$
≈ 14.180 €
≈ 379.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Mẫu:  RANGER
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2018-03
Tổng số dặm đã đi được:  75.200 km
Số lượng ghế:  4
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2404260920BTBDB
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Thương hiệu:  448DT
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.200 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe bán tải Ford RANGER

Model Code: 0010
Status: In-Stock
drive type: 2WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.820 US$ ≈ 13.170 € ≈ 352.100.000 ₫
2015
168.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.840 US$ ≈ 15.100 € ≈ 403.500.000 ₫
2014
81.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.680 US$ ≈ 14.940 € ≈ 399.500.000 ₫
2016
109.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.120 US$ ≈ 14.410 € ≈ 385.200.000 ₫
2019
44.590 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.390 US$ ≈ 15.620 € ≈ 417.600.000 ₫
2015
86.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.480 US$ ≈ 13.800 € ≈ 368.900.000 ₫
2018
120.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.740 US$ ≈ 12.140 € ≈ 324.600.000 ₫
2014
174.011 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.470 US$ ≈ 12.840 € ≈ 343.200.000 ₫
2018
55.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.230 US$ ≈ 17.380 € ≈ 464.400.000 ₫
2017
172.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.230 US$ ≈ 17.380 € ≈ 464.400.000 ₫
2016
66.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.290 US$ ≈ 21.240 € ≈ 567.900.000 ₫
2017
54.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.490 US$ ≈ 24.290 € ≈ 649.400.000 ₫
2021
45.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.720 US$ ≈ 19.750 € ≈ 527.900.000 ₫
2017
77.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.530 US$ ≈ 19.570 € ≈ 523.000.000 ₫
2018
51.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.760 US$ ≈ 24.550 € ≈ 656.300.000 ₫
2017
99.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.010 US$ ≈ 20.020 € ≈ 535.300.000 ₫
2018
77.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.610 US$ ≈ 19.640 € ≈ 525.100.000 ₫
2017
58.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.530 US$ ≈ 20.520 € ≈ 548.500.000 ₫
2019
64.700 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.620 US$ ≈ 26.320 € ≈ 703.600.000 ₫
2019
68.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.970 US$ ≈ 20.940 € ≈ 559.700.000 ₫
2017
79.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán