Xe bán tải Ford RANGER

PDF
xe bán tải Ford RANGER
xe bán tải Ford RANGER
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 2
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 3
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 4
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 5
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 6
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 7
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 8
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 9
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 10
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 11
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 12
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
14.940 US$
≈ 13.460 €
≈ 367.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Mẫu:  RANGER
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2018-03
Tổng số dặm đã đi được:  120.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2404260923BTBDB
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Thương hiệu:  448DT
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.200 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Ford RANGER

Tiếng Anh
Model Code: 578
Status: In-Stock
colour: Silver
drive type: 2WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.750 US$ ≈ 26.790 € ≈ 731.600.000 ₫
2019
70.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.930 US$ ≈ 16.150 € ≈ 440.900.000 ₫
2016
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.920 US$ ≈ 15.240 € ≈ 416.100.000 ₫
2016
62.500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.920 US$ ≈ 15.240 € ≈ 416.100.000 ₫
2018
89.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.530 US$ ≈ 17.590 € ≈ 480.300.000 ₫
2014
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
176.500 US$ ≈ 159.000 € ≈ 4.340.000.000 ₫
2023
86 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
176.500 US$ ≈ 159.000 € ≈ 4.340.000.000 ₫
2023
33 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
7.160 US$ ≈ 6.449 € ≈ 176.100.000 ₫
1990
62.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 500 kg Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.880 US$ ≈ 341.300.000 ₫
2014
206.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo cuộn Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Romania, Hereclean
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.710 € ≈ 319.700.000 ₫
2003
158.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
23.540 US$ ≈ 21.200 € ≈ 578.900.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.840 US$ ≈ 21.470 € ≈ 586.300.000 ₫
2018
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.340 US$ ≈ 21.920 € ≈ 598.600.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.320 US$ ≈ 352.200.000 ₫
2016
182.919 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
10.090 US$ ≈ 9.088 € ≈ 248.100.000 ₫
1991
65.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 500 kg Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.320 US$ ≈ 352.200.000 ₫
2016
198.451 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
23.540 US$ ≈ 21.200 € ≈ 578.900.000 ₫
2019
49.100 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.130 US$ ≈ 19.030 € ≈ 519.600.000 ₫
2018
117.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.940 US$ ≈ 21.560 € ≈ 588.700.000 ₫
2023
42.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.740 US$ ≈ 20.480 € ≈ 559.200.000 ₫
2018
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán