Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33 | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
14.500 €
Giá ròng
≈ 447.900.000 ₫
≈ 16.920 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Langendorf
Mẫu: SKS-HS 25/33
Năm sản xuất: 2011-11
Đăng ký đầu tiên: 2011-11
Khả năng chịu tải: 31.360 kg
Khối lượng tịnh: 10.640 kg
Tổng trọng lượng: 43.500 kg
Địa điểm: Estonia Rapla7177 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M762-5636
Đặt vào: 19 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,59 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục dẫn hướng
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WLASKS343BMF62373

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Langendorf SKS-HS 25/33

Tiếng Anh
Maschinenbeschreibung :


Zusätzliche Information :
Pikkus // length: 8800 mm (Pikendatav kuni // extended length:11290 mm)
Laius // width: 2550 mm
Kõrgus // height: 3340 mm
Esimene sild tõstetav // lifting front axle
Viimane sild pöörav // steering rear axle
BPW sillad // BPW axles


Zulassungsgewicht : 42000 kg

= Weitere Informationen =

Hinterachse: Gelenkt
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Bagaksel: Styretøj
Overordnet stand: gennemsnitlig
Machine description :


Additional information :
Pikkus // length: 8800 mm (Pikendatav kuni // extended length:11290 mm)
Laius // width: 2550 mm
Kõrgus // height: 3340 mm
Esimene sild tõstetav // lifting front axle
Viimane sild pöörav // steering rear axle
BPW sillad // BPW axles


Registration weight : 42000 kg

= More information =

Rear axle: Steering
General condition: average
Please contact Allar Jõulu for more information
Eje trasero: Dirección
Estado general: medio
Koneen kuvaus :


Lisäinformaatio :
Pikkus // length: 8800 mm (Pikendatav kuni // extended length:11290 mm)
Laius // width: 2550 mm
Kõrgus // height: 3340 mm
Esimene sild tõstetav // lifting front axle
Viimane sild pöörav // steering rear axle
BPW sillad // BPW axles


Rekisteröinnin paino : 42000 kg
Essieu arrière: Direction
État général: moyen
Hátsó tengely: Kormányzás
Általános állapot: átlagos
Achteras: Meesturend
Algemene staat: gemiddeld
Machine description :


Additional information :
Pikkus // length: 8800 mm (Pikendatav kuni // extended length:11290 mm)
Laius // width: 2550 mm
Kõrgus // height: 3340 mm
Esimene sild tõstetav // lifting front axle
Viimane sild pöörav // steering rear axle
BPW sillad // BPW axles


Registration weight : 42000 kg
Oś tylna: Układ kierowniczy
Stan ogólny: średnio
Eixo traseiro: Direção
Estado geral: média
Описание машины :


Дополнительная информация :
Pikkus // length: 8800 mm (Pikendatav kuni // extended length:11290 mm)
Laius // width: 2550 mm
Kõrgus // height: 3340 mm
Esimene sild tõstetav // lifting front axle
Viimane sild pöörav // steering rear axle
BPW sillad // BPW axles


Регистрационный вес : 42000 kg

= Дополнительная информация =

Задний мост: Рулевое управление
Общее состояние: среднее
Maskin beskrivning :


Annan Information :
Pikkus // length: 8800 mm (Pikendatav kuni // extended length:11290 mm)
Laius // width: 2550 mm
Kõrgus // height: 3340 mm
Esimene sild tõstetav // lifting front axle
Viimane sild pöörav // steering rear axle
BPW sillad // BPW axles


Registreringsvikt : 42000 kg

= Ytterligare information =

Bakaxel: Styrning
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 € ≈ 583.800.000 ₫ ≈ 22.060 US$
2014
1.001 km
Dung tải. 30.660 kg Thể tích 25 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 367.600.000 ₫ ≈ 13.890 US$
2012
Dung tải. 29.800 kg Thể tích 24 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3 Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull Thép HARDOX Cách dỡ hàng sau
Estonia, Pildiküla
Cargoservice OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 367.600.000 ₫ ≈ 13.890 US$
2009
1.001 km
Dung tải. 28.100 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 367.600.000 ₫ ≈ 13.890 US$
2009
1.001 km
Dung tải. 28.100 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 398.400.000 ₫ ≈ 15.060 US$
2013
Thể tích 40 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.400 kg Số trục 4
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 478.700.000 ₫ ≈ 18.090 US$
2011
Số trục 3
Ba Lan, Krzyżanów
UNIA TRUCK
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 460.200.000 ₫ ≈ 17.390 US$
2013
Dung tải. 55.000 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 13.000 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 489.600.000 ₫ ≈ 15.850 €
2008
350 km
Thể tích 40 m³ Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Ukraine, m.Kyiv
GreenWay-Group
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 460.200.000 ₫ ≈ 17.390 US$
2016
Dung tải. 29.520 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.450 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 262.500.000 ₫ ≈ 9.921 US$
2012
Dung tải. 35.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.600 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 182.200.000 ₫ ≈ 6.886 US$
2012
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 522.000.000 ₫ ≈ 19.730 US$
2018
Dung tải. 27.250 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.750 kg Số trục 3
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.821,50 € ≈ 519.600.000 ₫ ≈ 19.630 US$
2015
Dung tải. 31.240 kg Thể tích 27 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 3
Bulgaria, Plovdiv
VIT -74 Ltd.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 274.900.000 ₫ ≈ 10.390 US$
2011
1.001 km
Dung tải. 26.500 kg Thể tích 21,44 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 305.800.000 ₫ ≈ 11.560 US$
2007
Thể tích 34 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Antrena OU
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 494.200.000 ₫ ≈ 18.680 US$
2014
Dung tải. 29.760 kg Thể tích 28 m³ Khối lượng tịnh 5.240 kg Số trục 3
Ba Lan, Nowe Iganie
AUTOIGANIE
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 293.400.000 ₫ ≈ 11.090 US$
2008
Dung tải. 29.100 kg Thể tích 33 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Antrena OU
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 447.900.000 ₫ ≈ 16.920 US$
2013
Thể tích 42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.430 € 169.000 NOK ≈ 445.700.000 ₫
2013
Dung tải. 32.730 kg Khối lượng tịnh 43.500 kg Số trục 3
Na Uy, HEIMDAL
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 429.300.000 ₫ ≈ 16.220 US$
2016
Dung tải. 33.500 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Đức, Mannheim
TASSIS TRUCKS
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán