Sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT

PDF
sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT
sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT
sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
12.900 €
Giá ròng
≈ 13.650 US$
≈ 346.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kel-Berg
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Đăng ký đầu tiên:  2013-02
Thể tích:  40 m³
Khối lượng tịnh:  9.400 kg
Tổng trọng lượng:  46.000 kg
Địa điểm:  Estonia Maardu7156 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  16 thg 11, 2024
Autoline ID:  WW37466
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  4
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65 R22,5
Phanh:  tang trống
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Kel-Berg S446+ELEKTILINE KATTETENT

Tiếng Estonia
Mark: KEL-BERG
Mudel: S446+ELEKTILINE KATTETENT
Hind: €12 900 + KM
Tehasetähis: AMT2729
Pealisehituse värvus: HÕBEDANE
Raami värvus: HALL
Päritoluriik: EU
Registreerimise staatus: EU
Keretüüp: Poolhaagis
Pealisehitis: Kallur
Avariilisus: Avariilisus kontrollimata
Tõstetav sild
Allasõidutõkked
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.900 € ≈ 12.590 US$ ≈ 319.500.000 ₫
2006
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.820 US$ ≈ 426.900.000 ₫
2012
Thể tích 42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.980 US$ ≈ 963.900.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 47.500 US$ ≈ 1.206.000.000 ₫
2024
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.780 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
72.900 € ≈ 77.110 US$ ≈ 1.957.000.000 ₫
2024
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 71.820 US$ ≈ 1.823.000.000 ₫
2024
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.770 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 39.030 US$ ≈ 990.800.000 ₫
2024
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 42.210 US$ ≈ 1.071.000.000 ₫
2024
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.850 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.760 US$ ≈ 400.100.000 ₫
2012
Dung tải. 29.800 kg Thể tích 24 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3 Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
65.900 € ≈ 69.710 US$ ≈ 1.769.000.000 ₫
2024
Thể tích 91,43 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 39.030 US$ ≈ 990.800.000 ₫
2024
Dung tải. 28.640 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 39.030 US$ ≈ 990.800.000 ₫
2024
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 47.500 US$ ≈ 1.206.000.000 ₫
2024
Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.702 US$ ≈ 93.980.000 ₫
2004
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.700 kg Số trục 2
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 71.820 US$ ≈ 1.823.000.000 ₫
2024
Dung tải. 34.230 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.770 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 39.030 US$ ≈ 990.800.000 ₫
2024
Dung tải. 32.600 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.050 US$ ≈ 255.100.000 ₫
2014
Dung tải. 34.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.200 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 47.500 US$ ≈ 1.206.000.000 ₫
2024
Thể tích 31,65 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 28.450 US$ ≈ 722.300.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán