Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH 34 Kub!

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH 34 Kub! - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH 34 Kub! | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH 34 Kub! | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH 34 Kub! | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH 34 Kub! | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH 34 Kub! | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH 34 Kub! | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH 34 Kub! | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH 34 Kub! | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
11.000 €
Giá ròng
≈ 11.880 US$
≈ 306.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Carnehl
Năm sản xuất: 2002
Đăng ký đầu tiên: 2002
Khả năng chịu tải: 26.050 kg
Khối lượng tịnh: 7.950 kg
Tổng trọng lượng: 34.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Almelo6590 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 684
Đặt vào: 14 thg 3, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH 34 Kub!

Tiếng Anh
Carnehl CHKS/HH.

Year: 2002.
8 tons SAF axles.
Weight: 7950 kg.
Max weight: 34.000 kg.
Airsuspension.
1st axle liftaxle.
Hardox Mulde kipper.
Capacity: 34 Kub!
Tyres: 385/65R22,5 90%.

German Trailer!

ID NR: 684.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Firmeninformationen =

Für mehr Informationen:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Kipper: Hinten
Tiplad: Tilbage
Carnehl CHKS/HH.

Year: 2002.
8 tons SAF axles.
Weight: 7950 kg.
Max weight: 34.000 kg.
Airsuspension.
1st axle liftaxle.
Hardox Mulde kipper.
Capacity: 34 Kub!
Tyres: 385/65R22,5 90%.

German Trailer!

ID NR: 684.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Dealer information =

For more information:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= More information =

Tipper: Back
Para más información:

Whatsapp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Más información =

Volquete: Trasera
Pour plus d'informations:

WhatsApp : hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Kipper: Arrière
Carnehl CHKS/HH.

Year: 2002.
8 tons SAF axles.
Weight: 7950 kg.
Max weight: 34.000 kg.
Airsuspension.
1st axle liftaxle.
Hardox Mulde kipper.
Capacity: 34 Kub!
Tyres: 385/65R22,5 90%.

German Trailer!

ID NR: 684.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer Informatie:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Meer informatie =

Kipper: Achter
Wywrotka: Tył
Camião basculante: Retroceder
Самосвал: Сзади
Tippbil: Bakom
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
1999
Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.770 US$ ≈ 303.500.000 ₫
2001
Dung tải. 31.720 kg Khối lượng tịnh 6.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.530 US$ ≈ 271.400.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 6.190 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
13.400 € ≈ 14.470 US$ ≈ 373.100.000 ₫
2001
Dung tải. 37.080 kg Khối lượng tịnh 7.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.700 € ≈ 10.470 US$ ≈ 270.000.000 ₫
2001
Dung tải. 32.740 kg Thể tích 35 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Terborg
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 10.150 US$ ≈ 261.700.000 ₫
2001
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.890 US$ ≈ 487.200.000 ₫
2002
Dung tải. 37.160 kg Khối lượng tịnh 7.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.580 US$ ≈ 375.800.000 ₫
2001
Dung tải. 32.640 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 6.360 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.609 US$ ≈ 247.800.000 ₫
2001
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 12.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.820 US$ ≈ 304.800.000 ₫
1999
Khối lượng tịnh 6.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Groesbeek
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.690 US$ ≈ 275.600.000 ₫
2004
Dung tải. 33.520 kg Khối lượng tịnh 10.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.668 US$ ≈ 146.200.000 ₫
2002
Dung tải. 28.280 kg Khối lượng tịnh 4.720 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.740 US$ ≈ 277.000.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
Dung tải. 30.300 kg Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 34.880 kg Khối lượng tịnh 9.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.018 US$ ≈ 181.000.000 ₫
2001
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.938 US$ ≈ 153.100.000 ₫
2001
Dung tải. 28.120 kg Khối lượng tịnh 4.880 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 9.987 US$ ≈ 257.500.000 ₫
2005
Dung tải. 32.790 kg Khối lượng tịnh 5.210 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.770 US$ ≈ 303.500.000 ₫
1998
Dung tải. 32.340 kg Khối lượng tịnh 5.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 64.670 US$ ≈ 1.668.000.000 ₫
2015
466.695 km
Dung tải. 35.980 kg Khối lượng tịnh 8.020 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán