Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel

PDF
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel - Autoline
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
500 €
≈ 15.490.000 ₫
≈ 583,60 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ford
Năm sản xuất: 1999-05
Đăng ký đầu tiên: 1999-05
Tổng số dặm đã đi được: 44.727 km
Số lượng ghế: 4
Khối lượng tịnh: 865 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: K39017+
Đặt vào: 1 thg 9, 2025
Mô tả
Loại khung: dòng xe hatchback
Động cơ
Nguồn điện: 60 HP (44.1 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.299 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 6 l/100km
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ, ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Ford Ka 1.3 , export / handel

Tiếng Anh
- Въздушни възглавници
- Airbagy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Zylinderzahl: 4
Abmessungen (L x B x H): 362 x 170 x 150 cm
Kraftstoffverbrauch innerorts: 8,3 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,2 l/100km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Kennzeichen: ZJ-XT-26
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Antal cylindere: 4
Mål (LxBxH): 362 x 170 x 150 cm
Brændstofforbrug ved bykørsel: 8,3 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,2 l/100km
moms/margin: Moms ikke-fradragsberettiget (marginordning)
Registreringsnummer: ZJ-XT-26
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
- Αερόσακοι
= Additional options and accessories =

- Airbags

= More information =

Number of doors: 2
Number of cylinders: 4
Dimensions (LxBxH): 362 x 170 x 150 cm
Urban fuel consumption: 8,3 l/100km (34 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,2 l/100km (54 MPG)
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)
Registration number: ZJ-XT-26
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags

= Más información =

Número de puertas: 2
Número de cilindros: 4
Dimensiones (lxanxal): 362 x 170 x 150 cm
Consumo de combustible urbano: 8,3 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,2 l/100km
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Matrícula: ZJ-XT-26
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Nombre de cylindres: 4
Dimensions (LxlxH): 362 x 170 x 150 cm
Consommation de carburant en milieu urbain: 8,3 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,2 l/100km
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Numéro d'immatriculation: ZJ-XT-26
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
- Zračni jastuci
= További opciók és tartozékok =

- Légzsákok

= További információk =

Az ajtók száma: 2
Hengerek száma: 4
Méretek (LxSxH): 362 x 170 x 150 cm
Üzemanyag-fogyasztás városban: 8,3 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 5,2 l/100km
HÉA/marzs: A vállalkozók számára nem levonható HÉA (árrésrendszer)
Rendszám: ZJ-XT-26
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Willem Zelissen vagy Willem Zelissen-vel
- Airbag
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags

= Bijzonderheden =

Verkoop alleen aan handel of export

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Aantal cilinders: 4
Afmetingen (LxBxH): 362 x 170 x 150 cm
Brandstofverbruik in de stad: 8,3 l/100km (1 op 12,0)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,2 l/100km (1 op 19,2)
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
Kenteken: ZJ-XT-26
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
- Kollisjonsputer
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Poduszki powietrzne

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Liczba cylindrów: 4
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 362 x 170 x 150 cm
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,3 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,2 l/100km
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
Numer rejestracyjny: ZJ-XT-26
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags

= Mais informações =

Número de portas: 2
Número de cilindros: 4
Dimensões (C x L x A): 362 x 170 x 150 cm
Consumo de combustível urbano: 8,3 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,2 l/100km
IVA/margem: IVA não deduzível (regime de margem)
Número de registo: ZJ-XT-26
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
- Airbaguri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Подушки безопасности

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Количество цилиндров: 4
Размеры (ДxШxВ): 362 x 170 x 150 cm
Расход топлива в городском цикле: 8,3 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,2 l/100km
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
Регистрационный номер: ZJ-XT-26
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
- Airbagy
= Extra tillval och tillbehör =

- Krockkuddar

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 2
Antal cylindrar: 4
Mått (LxBxH): 362 x 170 x 150 cm
Bränsleförbrukning i staden: 8,3 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 5,2 l/100km
Moms/marginal: Ej avdragsgill moms för företagare (marginalskattesystemet)
Registreringsnummer: ZJ-XT-26
Kontakta Willem Zelissen eller Willem Zelissen för mer information
- Hava yastıkları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.250 € ≈ 38.720.000 ₫ ≈ 1.459 US$
2000
295.543 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 60.400.000 ₫ ≈ 2.276 US$
2002
244.192 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.650 € ≈ 51.110.000 ₫ ≈ 1.926 US$
2003
123.292 km
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
800 € ≈ 24.780.000 ₫ ≈ 933,80 US$
1999
171.883 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 29.430.000 ₫ ≈ 1.109 US$
2009
250.168 km
Nguồn điện 69 HP (50.72 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 29.430.000 ₫ ≈ 1.109 US$
2003
166.902 km
Nguồn điện 63 HP (46.31 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.350 € ≈ 72.790.000 ₫ ≈ 2.743 US$
2006
194.511 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Roosendaal
World Wide Truck Trading
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
600 € ≈ 18.590.000 ₫ ≈ 700,30 US$
2004
274.391 km
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Lelystad
Socar Carmarket Lelystad BV
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
900 € ≈ 27.880.000 ₫ ≈ 1.050 US$
2002
146.995 km
Nguồn điện 73 HP (53.66 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Lelystad
Socar Carmarket Lelystad BV
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 61.950.000 ₫ ≈ 2.334 US$
1995
99.747 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 275.700.000 ₫ ≈ 10.390 US$
1956
70.742 km
Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 29.430.000 ₫ ≈ 1.109 US$
2005
375.861 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 1.021.000.000 ₫ ≈ 38.460 US$
2024
40.344 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 92.930.000 ₫ ≈ 3.502 US$
2004
123.696 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
16.990 € ≈ 526.300.000 ₫ ≈ 19.830 US$
2017
120.523 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 153.300.000 ₫ ≈ 5.778 US$
2019
60.540 km
Nguồn điện 60 HP (44.1 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
750 € ≈ 23.230.000 ₫ ≈ 875,40 US$
2008
167.896 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
900 € ≈ 27.880.000 ₫ ≈ 1.050 US$
2006
269.510 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
1.650 € ≈ 51.110.000 ₫ ≈ 1.926 US$
2002
247.394 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán