Dòng xe sedan Nissan SKYLINE

PDF
dòng xe sedan Nissan SKYLINE
dòng xe sedan Nissan SKYLINE
dòng xe sedan Nissan SKYLINE hình ảnh 2
dòng xe sedan Nissan SKYLINE hình ảnh 3
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
33.930 US$
≈ 31.370 €
≈ 860.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Mẫu:  SKYLINE
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  1990-08
Tổng số dặm đã đi được:  146.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  25 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410241145APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.600 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Nissan SKYLINE

Tiếng Anh
Model Code: E-BNR32
Chassis No: BNR32-011***
Status: In-Stock
colour: Gray
GT-R
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
dòng xe sedan Nissan SKYLINE dòng xe sedan Nissan SKYLINE dòng xe sedan Nissan SKYLINE
3
26.450 US$ ≈ 24.460 € ≈ 671.000.000 ₫
1991
201.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
54.400 US$ ≈ 50.300 € ≈ 1.380.000.000 ₫
1971
66.700 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.588 € ≈ 98.430.000 ₫
1989
238.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.490 US$ ≈ 3.227 € ≈ 88.540.000 ₫
1999
166.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.700 US$ ≈ 23.760 € ≈ 652.000.000 ₫
2022
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.800 US$ ≈ 28.480 € ≈ 781.400.000 ₫
2022
11.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.040 US$ ≈ 33.320 € ≈ 914.300.000 ₫
2023
17.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.690 US$ ≈ 29.300 € ≈ 804.000.000 ₫
2024
2.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
2
yêu cầu báo giá
2013
145.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
56.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1997
133.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota CROWN dòng xe sedan Toyota CROWN
2
yêu cầu báo giá
2004
242.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.680 US$ ≈ 3.403 € ≈ 93.360.000 ₫
2011
95.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.506 € ≈ 68.750.000 ₫
1999
49.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.430 US$ ≈ 5.021 € ≈ 137.800.000 ₫
2010
49.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.040 US$ ≈ 2.811 € ≈ 77.120.000 ₫
2005
137.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.060 US$ ≈ 9.302 € ≈ 255.200.000 ₫
2020
124.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.708 € ≈ 101.700.000 ₫
2011
60.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$ ≈ 6.926 € ≈ 190.000.000 ₫
2017
113.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 2.987 € ≈ 81.940.000 ₫
2011
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán