Dòng xe sedan Nissan SKYLINE

PDF
dòng xe sedan Nissan SKYLINE
dòng xe sedan Nissan SKYLINE
dòng xe sedan Nissan SKYLINE hình ảnh 2
dòng xe sedan Nissan SKYLINE hình ảnh 3
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
26.450 US$
≈ 24.430 €
≈ 669.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Mẫu:  SKYLINE
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  1991-01
Tổng số dặm đã đi được:  201.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  25 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410241141APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.600 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Nissan SKYLINE

Tiếng Anh
Model Code: BNR32
Chassis No: BNR32-013***
Status: In-Stock
colour: Gray
GT-R
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.080 US$ ≈ 3.769 € ≈ 103.300.000 ₫
1989
238.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
54.400 US$ ≈ 50.250 € ≈ 1.377.000.000 ₫
1971
66.700 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.500 US$ ≈ 6.928 € ≈ 189.800.000 ₫
2013
63.000 km
Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
25.700 US$ ≈ 23.740 € ≈ 650.500.000 ₫
2022
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 29.230 US$ ≈ 739.800.000 ₫
2019
70.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
2
yêu cầu báo giá
2013
145.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota CROWN dòng xe sedan Toyota CROWN
2
yêu cầu báo giá
2004
242.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1997
133.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.910 US$ ≈ 2.688 € ≈ 73.650.000 ₫
2008
110.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO
3
3.100 US$ ≈ 2.864 € ≈ 78.460.000 ₫
2001
111.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.040 US$ ≈ 2.808 € ≈ 76.940.000 ₫
2005
137.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.600 US$ ≈ 12.560 € ≈ 344.200.000 ₫
2004
78.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.260 US$ ≈ 2.088 € ≈ 57.200.000 ₫
2006
84.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.260 US$ ≈ 2.088 € ≈ 57.200.000 ₫
2001
95.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.800 US$ ≈ 28.450 € ≈ 779.600.000 ₫
2022
11.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.060 US$ ≈ 9.293 € ≈ 254.600.000 ₫
2020
124.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$ ≈ 6.919 € ≈ 189.600.000 ₫
2017
113.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 2.984 € ≈ 81.750.000 ₫
2011
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.680 US$ ≈ 3.400 € ≈ 93.140.000 ₫
2011
95.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO
2
4.720 US$ ≈ 4.360 € ≈ 119.500.000 ₫
2009
105.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán