Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220

PDF
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 2
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 3
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 4
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 5
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 6
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 7
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 8
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 9
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 10
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 11
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 12
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 13
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 14
dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
12.900 €
≈ 13.520 US$
≈ 342.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: dòng xe sedan
Năm sản xuất: 2002
Đăng ký đầu tiên: 2002-11
Tổng số dặm đã đi được: 123.740 km
Địa điểm: Đức Bovenden6825 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 902524
Đặt vào: 26 thg 2, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,038 m × 1,855 m × 1,44 m
Động cơ
Nguồn điện: 306 HP (225 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 4.966 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Thiết bị cố định
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi ghế
Radio
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 500 Limousine W220

Standort: Gassmann GmbH in Bovenden (PLZ 37120)
Leder: schwarz (841A)
Service durchgeführt bei: 9.409km
location: 1
interior color: black
interior type: leather
number of doors: 4
Farbe: silber
Alte Bundesstraße 48
E-Spiegel
E-Fenster links
E-Fenster rechts
Wurzelholzdekor
ABS (Antiblockiersystem)
Automatik
Elektrische Sitze
Japan Import
EU Verzollt
12.921km
24.200km
41.560km
48.929km
75.325km
93.200km
106.100km
220 PARKTRONIC-SYSTEM (PTS)
221B HINWEISSCHILD KUEHLWASSER/BETANKUNG
ENGLISCH
223 FONDLEHNENVERSTELLUNG UND KOPFSTUETZEN ELEKTRISCH
236B OHNE KUNDENDIENST
STATIONSVERZEICHNIS
247 SITZVERSTELLUNG EL.ZUSAETZLICH VOM FOND BEDIENBAR
249 HECKSCHEIBE ELEKTRISCH HEIZBAR
275 MEMORY-PAKET (FAHRERSITZ
LENKSAEULE U. SPIEGEL)
284 WAHLHEBEL IN HOLZ
289 HOLZ-/LEDERLENKRAD
309 CUPHOLDER
349 VORRUESTUNG FUER NOTRUFSYSTEM "E-CALL"
414 SCHIEBEDACH ELEKTRISCH IN GLASAUSFUEHRUNG
443 LENKRAD HEIZBAR
498 JAPAN-AUSFUEHRUNG
524 LACK
KONSERVIERUNG
529 COMAND DVD JAPAN MIT NAVIGATION
540 ROLLO ELEKTRISCH FUER HECKFENSTER
551 EINBRUCH- UND DIEBSTAHLWARNANLAGE (EDW)
573 KINDERSITZBEFESTIGUNG ISOFIX IM FOND
582 KLIMAANLAGE IM FOND
596 WAERMED.U.INFRAROT REFL.VERBUNDGLAS RUNDUM
600 SCHEINWERFER
REINIGUNGSANLAGE
618 BI-XENON-SCHEINWERFER LINKSVERKEHR
668 VERPACKUNG F. VERSANDFAHRZEUGE MIT TRANSPORTOESEN
671 LM 7-SPEICHEN-DESIGN
673 BATTERIE MIT GROESSERER KAPAZITAET
731 HOLZAUSFUEHRUNG WURZELNUSS
761 FUNK-FB MIT REDUZ. REICHWEITE OHNE. PANIC (315MHZ)
803 MODELLJAHRWECHSEL
DIE LETZTE ZIFFER ZEIGT DAS JEWEILIGE NEUE MODELLJAHR AN
810 SOUNDSYSTEM
819 CD-WECHSLER
839L JAPAN
840A LEDER NAPPA
872 SITZHEIZUNG FONDSITZ LI UND RE
873 SITZHEIZUNG FAHRERSITZ LINKS UND RECHTS
875 SCHEIBENWASCHANLAGE BEHEIZT
883 SERVOSCHLIESSUNG
8XXL ASIEN
987 BATTERIE-TRENNSCHALTER FUER VERSCHIFFUNGSFZG
M113 V8-OTTOMOTOR M113
M50 HUBRAUM 5,0 LITER
987 BATTERIE-TRENNSCHALTER FUER VERSCHIFFUNGSFZG
M113 V8-OTTOMOTOR M113
M50 HUBRAUM 5,0 LITER
ZUBEHÖRANGABEN OHNE GEWÄHR
Änderungen
Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten!
electric adjustable seats
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.900 € ≈ 6.181 US$ ≈ 156.600.000 ₫
2002
315.922 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.750 US$ ≈ 475.200.000 ₫
2001
59.978 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.240 US$ ≈ 411.500.000 ₫
2001
49.316 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.140 US$ ≈ 687.600.000 ₫
2003
23.803 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.850 US$ ≈ 528.300.000 ₫
2005
64.779 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.040 US$ ≈ 634.500.000 ₫
2003
36.908 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 83.710 US$ ≈ 2.121.000.000 ₫
2005
91.200 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 23.990 US$ ≈ 608.000.000 ₫
2005
45.296 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 36.560 US$ ≈ 926.600.000 ₫
2007
99.900 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.800 US$ ≈ 1.059.000.000 ₫
2007
144.647 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.330 US$ ≈ 793.800.000 ₫
2007
300.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.370 US$ ≈ 262.800.000 ₫
1984
85.484 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 34.470 US$ ≈ 873.500.000 ₫
1991
68.665 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
30.168,07 € ≈ 31.610 US$ ≈ 800.900.000 ₫
1990
65.939 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.800 US$ ≈ 501.800.000 ₫
1989
73.845 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.610 US$ ≈ 395.600.000 ₫
1998
16.295 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.850 US$ ≈ 528.300.000 ₫
1986
52.604 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 34.470 US$ ≈ 873.500.000 ₫
1990
54.507 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.330 US$ ≈ 793.800.000 ₫
1985
140.537 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán