Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220

PDF
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220 | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
17.900 €
Giá ròng
≈ 19.770 US$
≈ 510.900.000 ₫
21.301 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên: 2001-11
Tổng số dặm đã đi được: 59.978 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Đức Bovenden6825 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 900480
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 360 HP (265 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 5.439 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Điều hoà không khí
Hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi ghế
Radio: CD, MP-3
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Cửa sổ trời
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen, ánh kim
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 55 L AMG W220

Standort: Gassmann GmbH in Bovenden (PLZ 37120)
Aufbau: Limousine lang
Leder: Exclusiv Nappa schwarz (511)
Service durchgeführt bei: 25.160km
Die folgenden Arbeiten wurden für ca. 2.500,00 EUR durchgeführt: Optische und technische Durchsicht
location: 1
delivery charge: 1447
interior color: black
interior type: leather
number of doors: 4
Alte Bundesstraße 48
E-Spiegel
E-Fenster links
E-Fenster rechts
E-Glasdach
Automatik
Umweltplakette grün
Bei Rückfragen Tel. +49 551/820244!
Japan Import
Limousine Lang
26.002km
37.555km
50.462km
Kurbelwellenradialabdichtung hinten erneuert
Führungsbuchse an der elektrohydraulischen Steuereinheit erneuert
Oelwanne vom Automatikgetriebe erneuert
Gebläse der Heizung-Lüftung erneuert sowie V-MAX Regelung auf 300km/h geändert
Ausstattung
030 AMG
AGGREGAT M55
189U SMARAGDSCHWARZ
METALLICLACK
220 PARKTRONIC System (PTS)
224 Fondeinzelsitzanlage 2-sitzig,elektr
247 Beifahrersitz v. Fond el. verstellbar
249 Innen- & Außenspiegel autom. abblendend
260 Wegfall Typkennzeichen auf Heckdeckel
275 Memory Paket Fahrersitz el.verstellbar
284 Wählhebel in Holz/Leder-Kombination
289 Holz-Leder-Lenkrad
349 Vorrüstung für Notrufsystem E-call
352 COMAND Bedien- und Anzeigesystem
401 Komfortsitze vorn m.Belüf.u. Sitzheizung
402 Komfortsitze hint.m.Belüf.u. Sitzheizung
404 Orthopädische Fahrerlehne links
405 Multikonturlehne vorne rechts
407 Klapptisch mech. verstb. Fahrerlehne li
408 Klapptisch mech. in Beifahrerlehne
414 Schiebedach elektrisch in Glasausführung
487 Active Body Control (ABC)
498 Japan-Ausführung
511A LEDER EXCLUSIVE SCHWARZ
524 Produktschutz f. Lack
Konservierung Versandfzg
540 Rollo elektrisch für Heckfenster
551 Einbruch-Diebstahl-Warnanlage (EDW)
582 Klimaanlage im Fond
596 WD und IR reflektierendes Verbundglas
600 Scheinwerferreinigungsanlage
617 Xenonscheinwerfer asymm. Linksverkehr
668 Produktschutz f. Versandfahrzg. mit Transportösen
673 Batterie m. größerer Kapazität
733 Holzausführung Kastanie
761 Funk-FB mit red. Reichweite ohne Panik
772 AMG Styling
774 AMG LMR 5-Speichen-Design 45,7 cm (18")
792 AMG LMR 4-fach
801 Technische derungen
810 Harman Kardon® Logic7® Surround-Soundsystem
819 CD-Wechsler
6fach
860 TV-Tuner analog
875 Scheibenwaschanlage beheizt
883 Servoschließung f. Türen u. Heckdeckel
987 Batterie-Trennschalter
ZUBEHÖRANGABEN OHNE GEWÄHR
Änderungen
Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten!
servicebook
multi-function steering wheel
tuner
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 € ≈ 20.880 US$ ≈ 539.400.000 ₫
1989
73.845 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.980 US$ ≈ 568.000.000 ₫
2005
64.779 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.120 US$ ≈ 442.400.000 ₫
2001
49.316 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.980 US$ ≈ 568.000.000 ₫
1986
52.604 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.980 US$ ≈ 568.000.000 ₫
1990
130.602 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.400 US$ ≈ 682.200.000 ₫
1992
66.116 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.500 US$ ≈ 710.700.000 ₫
1994
37.065 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.560 US$ ≈ 453.800.000 ₫
1982
166.064 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.190 US$ ≈ 625.100.000 ₫
1988
30.254 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.980 US$ ≈ 568.000.000 ₫
1995
143.622 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.670 US$ ≈ 482.400.000 ₫
1980
185.382 km
Nguồn điện 188 HP (138 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.400 US$ ≈ 682.200.000 ₫
2003
36.908 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.190 US$ ≈ 625.100.000 ₫
1991
60.920 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 36.340 US$ ≈ 939.000.000 ₫
1990
54.507 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.330 US$ ≈ 499.500.000 ₫
1987
185.824 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.290 US$ ≈ 653.600.000 ₫
2005
45.296 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.190 US$ ≈ 625.100.000 ₫
1992
102.753 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.190 US$ ≈ 625.100.000 ₫
1981
71.739 km
Nguồn điện 188 HP (138 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.290 US$ ≈ 653.600.000 ₫
2006
30.467 km
Nguồn điện 514 HP (378 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 24.850 US$ ≈ 642.200.000 ₫
1961
58.211 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán