Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung

PDF
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
27.000 €
≈ 839.600.000 ₫
≈ 31.810 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung
Loại: dòng xe sedan
Năm sản xuất: 2007
Đăng ký đầu tiên: 2007-05
Tổng số dặm đã đi được: 300.000 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Đức Bovenden6825 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 902423
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,215 m × 1,88 m × 1,48 m
Động cơ
Nguồn điện: 320 HP (235 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 3.997 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 9,6 l/100km
Euro: Euro 4
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2022-06
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen, ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Mercedes-Benz 420 L CDI Limousine BKA Ausstattung

Standort: Gassmann GmbH in Bovenden (PLZ 37120)
Leder: schwarz (201A)
location: 1
consumption inner: 13.2
consumption outer: 7.4
emission: 252
interior color: black
interior type: leather
airbag: front airbags
energy_efficiency_class: F
number of doors: 4
Alte Bundesstraße 48
E-Spiegel
E-Fenster links
E-Fenster rechts
Mittelkonsole
ABS (Antiblockiersystem)
Automatik
Elektrische Sitze
Elektrisches Schiebedach
Bei Rückfragen Tel. +49 551/820224!
Farbe Obsidianschwarz metallic (197U)
Deutsches Auto
Sitzheizung vorn und hinten
Memory-Paket
Bi-Xenon-Scheinwerfer
Sommerreifen montiert
zusätzlich 4 Winterreifen und 1 Sommerreifen auf Felgen
110 KRAFTSTOFFMENGE FUER SELBSTABHOLER
197U OBSIDIANSCHWARZ
METALLICLACK
200A LEDER
201A LEDER
SCHWARZ / ANTHRAZIT
202B BEDIENUNGSANLEITUNG U.WARTUNGSHEFT-DEUTSCH
223 FONDLEHNENVERSTELLUNG UND KOPFSTUETZEN ELEKTRISCH
228 ZUSATZHEIZUNG
229 PARKASSISTENT
229L DEUTSCHLAND
233 ABSTANDSREGELTEMPOMAT PLUS (DISTRONIC PLUS)
23N STEUERCODE WERK SINDELFINGEN/GRAZ
249 INNEN- UND AUSSENSPIEGEL AUTOMATISCH ABBLENDBAR
250B MOBILO-LIFE / SERVICEPAKET EUROPA
25N STEUERCODE WERK SINDELFINGEN/GRAZ
260 TYPKENNZEICHEN AUF HECKDECKEL
WEGFALL
260B AIRBAGSCHILD
DEUTSCH/ENGLISCH
275 MEMORY-PAKET (FAHRERSITZ
LENKSAEULE U. SPIEGEL)
276 MEMORY IM FOND
297 SONNENSCHUTZROLLO ELEKTRISCH IN FONDTUER LI.U.RE
2XXL BUNDESREPUBLIK DEUTSCHLAND
360B HINWEISSCHILD BATTERIE
DEUTSCH
386 UNIVERSAL-TELEFONIE-PAKET
408 KLAPPTISCH MECH. VERSTELLB. IM FOND RECHTS
409 MULTIKONTURSITZ VORN LINKS UND RECHTS
414 SCHIEBEDACH ELEKTRISCH IN GLASAUSFUEHRUNG
427 GETRIEBE AUTOMATISCH 7-GANG
477 REIFENDRUCKVERLUSTWARNER
527 COMAND DVD APS MIT NAVIGATION
540 ROLLO ELEKTRISCH FUER HECKFENSTER
551 EINBRUCH- UND DIEBSTAHLWARNANLAGE BASIS (EDW)
581 KLIMATISIERUNGSAUTOMATIC
582 KLIMAANLAGE IM FOND
595 WAERMED.U.INFRAROT REFL.VERBUNDGLAS SEITEN+HECKSCH
600 SCHEINWERFER
REINIGUNGSANLAGE
610 NACHTSICHTSYSTEM
615 BI-XENON MIT AKTIVEN KURVENLICHT F.RECHTSVERKEHR
619 ABBIEGELICHT
669 RESERVERAD / FALTRAD
673 BATTERIE MIT GROESSERER KAPAZITAET
682 FEUERLOESCHER
731 ZIERELEMENTE
HOLZ WURZELNUSS
807 AEJ 06/1
856 TELEFONBEDIENHOERER IN FONDARMLEHNE
872 SITZHEIZUNG FONDSITZ LI UND RE
873 SITZHEIZUNG FAHRERSITZ LINKS UND RECHTS
875 SCHEIBENWASCHANLAGE BEHEIZT
882 SENSORIK U. SIRENE EINBRUCH-U. DIEBSTAHLWARNANLAGE
910 LICHTMASCHINE MIT GROESSERER KAPAZITAET
92V SPEED- + LOADINDEX 99Y+103Y
947 STANDARTENHALTER U. STANGE LI
948 STANDARTENHALTER U. STANGE RE
985 COC-PAPIER EURO 4 TECHNIK MIT ZUL.-BESCH. TEIL II
A21 SHIFT BY WIRE
A22 NEUE WANDLERGENERATION
A24 GELENKFLANSCH 4-ARM 120
A38 M
SCHALTPLATTE MIT VGS 2
F221 BAUREIHE 221
FV LIMOUSINE LANG
G903 GETRIEBECODE AUSFUEHRUNG 03
GA GETRIEBE AUTOMATISCH
HA HINTERACHSE
K10 SOFTWARESTEUERUNG FUER STATISCHES KURVENLICHT
K11 ADAPTIVES BREMSLICHT BLINKEND
K12 STEUERCODE FUER SERVICEINTERVALL 30000 KM
K13 STEUERCODE FUER SERVICEINTERVALL 25000 KM
L LINKS-LENKUNG
M40 HUBRAUM 4,0 LITER
M629 V8-DIESELMOTOR OM629
N27 TAUSCHVERBOT KAROSSE/AUFTRAG AB RB MIT PA1
N29 TAUSCHVERBOT KAROSSE/AUFTRAG AB RB OHNE PA1
Q50 GV
PERFORATION VA-BREMSSCHEIBEN
R01 SOMMERREIFEN
R46 LM-RAD 6-SPEICHEN DESIGN 22" MIT MISCHBEREIFUNG
R66 REIFEN MIT NOTLAUFEIGENSCHAFTEN
U60 FUSSGAENGERSCHUTZ
AKTIVE MOTORHAUBE
U72 DVD-PLAYER MIT REGIONAL-CODE 2 EUROPA,JAPAN
VL VORDERACHSHAELFTE LINKS
VR VORDERACHSHAELFTE RECHTS
Z22 GEFAEHRDETEN ALARMSYSTEM (GAS)
Z90 MULTIFUNKTIONALES STEUERGERAET F. SONDERFUNKTIONEN
ZUBEHÖRANGABEN OHNE GEWÄHR
Änderungen
Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten!
envkv
electric adjustable seats
multi-function steering wheel
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
69.000 € ≈ 2.146.000.000 ₫ ≈ 81.290 US$
2005
91.200 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 712.100.000 ₫ ≈ 26.980 US$
2001
59.978 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 805.400.000 ₫ ≈ 30.510 US$
2003
23.803 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 712.100.000 ₫ ≈ 26.980 US$
2001
49.316 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 712.100.000 ₫ ≈ 26.980 US$
2005
45.296 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 743.200.000 ₫ ≈ 28.160 US$
2003
36.908 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.023.000.000 ₫ ≈ 38.760 US$
1991
68.665 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.241.000.000 ₫ ≈ 47.010 US$
2007
144.647 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 618.800.000 ₫ ≈ 23.440 US$
1995
143.622 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.168,07 € ≈ 938.100.000 ₫ ≈ 35.540 US$
1990
65.939 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 1.085.000.000 ₫ ≈ 41.120 US$
2007
99.900 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 743.200.000 ₫ ≈ 28.160 US$
1992
66.116 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 774.300.000 ₫ ≈ 29.330 US$
1994
37.065 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 618.800.000 ₫ ≈ 23.440 US$
2005
64.779 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 307.800.000 ₫ ≈ 11.660 US$
1986
322.330 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 183.500.000 ₫ ≈ 6.951 US$
2002
315.922 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 494.400.000 ₫ ≈ 18.730 US$
1980
185.382 km
Nguồn điện 188 HP (138 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 401.100.000 ₫ ≈ 15.200 US$
2002
123.740 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 338.900.000 ₫ ≈ 12.840 US$
1991
214.850 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 699.600.000 ₫ ≈ 26.510 US$
1961
58.211 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán