Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140

PDF
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140 | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
10.900 €
≈ 12.440 US$
≈ 324.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: dòng xe sedan
Năm sản xuất: 1991
Đăng ký đầu tiên: 1991-11
Tổng số dặm đã đi được: 214.850 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Đức Bovenden6825 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 902541
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Số cửa: 4
Động cơ
Nguồn điện: 231 HP (170 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 3.199 cm³
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2022-08
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương, ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Mercedes-Benz S 320 / 300 SE 3.2 Limousine W140

Standort: Gassmann GmbH in Bovenden (PLZ 37120)
Stoff: grau (068)
Ort der Bestellung: Mercedes-Benz Niederlassung Ulm/Schwäbisch Gmünd
Service durchgeführt bei: 4.676km
interior color: grey
interior type: fabric
number of doors: 4
Alte Bundesstraße 48
Bj. 1991.11
Deutsches Auto
3. Hand
Ersatzschlüssel
Servicehefte
Bedienungsanleitung sind vorhanden
13.281km
20.676km
31.597km
51.156km
70.095km
80.355km
90.640km
100.237km
110.800km
120.230km
130.000km
138.592km
143.702km
145.400km
158.219km
163.677km
164.166km
170.929km
177.545km
183.677km
189.691km
194.803km
199.817km
202.042km
205.969km
206.722km
207.892km
210.074km
211.686km
212.586km
213.617km
000A POLSTERUNG STOFF
213 PARAMETER-LENKUNG
221 FAHRERSITZ LINKS ELEKTRISCH VERSTELLBAR
260 TYPKENNZEICHEN AUF HECKDECKEL
WEGFALL
412 SCHIEBEDACH ELEKTRISCH MIT HUBEINRICHTUNG
581 KLIMATISIERUNGSAUTOMATIC
590 WÄRMEDÄMMENDES GLAS
RUNDUM
HEIZBARE HECKSCHEIBE
VERBUNDGLAS
652 LEICHTMETALLRAEDER 8-LOCH
750 RADIO BECKER EUROPA 2000 VK
877 LESELEUCHTE IM FOND
ZUBEHÖRANGABEN OHNE GEWÄHR
Änderungen
Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten!
classic vehicle
electric adjustable seats
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.900 € ≈ 24.990 US$ ≈ 651.000.000 ₫
1992
102.753 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.570 US$ ≈ 561.800.000 ₫
1989
73.845 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.540 US$ ≈ 977.900.000 ₫
1991
68.665 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.990 US$ ≈ 651.000.000 ₫
1991
60.920 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
30.168,07 € ≈ 34.420 US$ ≈ 896.700.000 ₫
1990
65.939 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.540 US$ ≈ 977.900.000 ₫
1990
54.507 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.710 US$ ≈ 591.500.000 ₫
1990
19.589 km
Nguồn điện 113 HP (83 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.840 US$ ≈ 829.300.000 ₫
1990
1.199 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.270 US$ ≈ 710.400.000 ₫
1992
66.116 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.300 US$ ≈ 294.300.000 ₫
1986
322.330 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.300 US$ ≈ 294.300.000 ₫
1990
91.984 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.710 US$ ≈ 591.500.000 ₫
1995
143.622 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.300 US$ ≈ 294.300.000 ₫
1984
85.484 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.990 US$ ≈ 651.000.000 ₫
1988
30.254 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán