Dòng xe hatchback Suzuki SWIFT

PDF
dòng xe hatchback Suzuki SWIFT
dòng xe hatchback Suzuki SWIFT
dòng xe hatchback Suzuki SWIFT hình ảnh 2
dòng xe hatchback Suzuki SWIFT hình ảnh 3
dòng xe hatchback Suzuki SWIFT hình ảnh 4
dòng xe hatchback Suzuki SWIFT hình ảnh 5
dòng xe hatchback Suzuki SWIFT hình ảnh 6
dòng xe hatchback Suzuki SWIFT hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
2.300 US$
≈ 2.065 €
≈ 56.650.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Suzuki
Mẫu:  SWIFT
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2012-09
Tổng số dặm đã đi được:  101.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  4 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409041248APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.200 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Suzuki SWIFT

Tiếng Anh
Model Code: DBA-ZC72S
Chassis No: ZC72S-206***
Status: In-Stock
XG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.430 US$ ≈ 2.182 € ≈ 59.850.000 ₫
1996
66.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.244 € ≈ 61.570.000 ₫
2010
115.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota STARLET dòng xe hatchback Toyota STARLET dòng xe hatchback Toyota STARLET
3
2.500 US$ ≈ 2.244 € ≈ 61.570.000 ₫
1997
55.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.690 US$ ≈ 2.415 € ≈ 66.250.000 ₫
2009
62.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.890 US$ ≈ 2.594 € ≈ 71.180.000 ₫
2011
138.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.800 US$ ≈ 10.590 € ≈ 290.600.000 ₫
2023
6 km
Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
3.090 US$ ≈ 2.774 € ≈ 76.100.000 ₫
2011
77.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.110 US$ ≈ 14.460 € ≈ 396.800.000 ₫
1981
65.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.280 US$ ≈ 2.945 € ≈ 80.780.000 ₫
2002
136.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.240 US$ ≈ 5.602 € ≈ 153.700.000 ₫
2018
115.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.700 US$ ≈ 6.015 € ≈ 165.000.000 ₫
2018
93.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ ≈ 3.124 € ≈ 85.710.000 ₫
1998
52.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.860 US$ ≈ 4.363 € ≈ 119.700.000 ₫
2018
257.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.420 € ≈ 93.840.000 ₫
2008
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota ALLEX dòng xe hatchback Toyota ALLEX dòng xe hatchback Toyota ALLEX
3
3.940 US$ ≈ 3.537 € ≈ 97.040.000 ₫
2005
54.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.920 US$ ≈ 9.803 € ≈ 268.900.000 ₫
2019
68.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.420 € ≈ 93.840.000 ₫
2008
53.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.740 US$ ≈ 7.846 € ≈ 215.300.000 ₫
2015
40.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.483 € ≈ 95.560.000 ₫
2008
90.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.120 US$ ≈ 4.596 € ≈ 126.100.000 ₫
1999
44.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán