Dòng xe hatchback Mazda AXELA SPORT

PDF
dòng xe hatchback Mazda AXELA SPORT
dòng xe hatchback Mazda AXELA SPORT
dòng xe hatchback Mazda AXELA SPORT hình ảnh 2
dòng xe hatchback Mazda AXELA SPORT hình ảnh 3
dòng xe hatchback Mazda AXELA SPORT hình ảnh 4
dòng xe hatchback Mazda AXELA SPORT hình ảnh 5
dòng xe hatchback Mazda AXELA SPORT hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
2.570 US$
≈ 2.450 €
≈ 65.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mazda
Mẫu:  AXELA SPORT
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2009-07
Tổng số dặm đã đi được:  62.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  21 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408281112APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Mazda AXELA SPORT

Model Code: DBA-BLEFW
Chassis No: BLEFW-102***
Status: In-Stock
drive type: 2WD
Push engine starter
20S TOURING COMFORT PKG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.380 US$ ≈ 2.269 € ≈ 60.290.000 ₫
2010
115.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.950 US$ ≈ 2.812 € ≈ 74.730.000 ₫
2011
77.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
178.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.370 US$ ≈ 15.600 € ≈ 414.700.000 ₫
2019
21.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
77.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.430 US$ ≈ 9.942 € ≈ 264.200.000 ₫
2019
68.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
168.114 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.450 US$ ≈ 2.335 € ≈ 62.060.000 ₫
2016
116.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.920 US$ ≈ 14.220 € ≈ 377.900.000 ₫
2021
19.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.450 US$ ≈ 2.335 € ≈ 62.060.000 ₫
2015
133.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.980 US$ ≈ 1.887 € ≈ 50.150.000 ₫
2013
81.767 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.760 US$ ≈ 2.631 € ≈ 69.910.000 ₫
2016
70.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán