Dòng xe hatchback Nissan NOTE

PDF
dòng xe hatchback Nissan NOTE
dòng xe hatchback Nissan NOTE
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 2
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 3
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 4
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 5
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 6
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 7
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 8
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 9
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 10
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 11
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 12
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 13
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 14
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 15
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 16
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 17
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 18
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 19
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 20
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 21
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 22
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 23
dòng xe hatchback Nissan NOTE hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
18.530 US$
≈ 16.640 €
≈ 456.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Mẫu:  NOTE
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2024-03
Tổng số dặm đã đi được:  1.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  5 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409051209APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.200 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Nissan NOTE

Tiếng Anh
Model Code: 6AA-E13
Chassis No: E13-294***
Status: In-Stock
drive type: 2WD
X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.660 US$ ≈ 14.960 € ≈ 410.300.000 ₫
2024
1.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.350 US$ ≈ 13.780 € ≈ 378.100.000 ₫
2024
1.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.650 US$ ≈ 11.360 € ≈ 311.600.000 ₫
2024
2.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.690 US$ ≈ 2.415 € ≈ 66.250.000 ₫
2018
196.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.450 US$ ≈ 1.302 € ≈ 35.710.000 ₫
2013
167.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.610 US$ ≈ 3.241 € ≈ 88.910.000 ₫
2019
59.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.380 US$ ≈ 1.239 € ≈ 33.990.000 ₫
2012
39.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.760 US$ ≈ 2.478 € ≈ 67.980.000 ₫
2016
25.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.580 US$ ≈ 1.418 € ≈ 38.910.000 ₫
2012
99.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.430 US$ ≈ 2.182 € ≈ 59.850.000 ₫
2016
106.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.640 US$ ≈ 1.472 € ≈ 40.390.000 ₫
2014
25.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.230 US$ ≈ 2.002 € ≈ 54.920.000 ₫
2015
94.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.360 US$ ≈ 2.119 € ≈ 58.120.000 ₫
2015
139.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.510 US$ ≈ 1.356 € ≈ 37.190.000 ₫
2011
118.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.090 US$ ≈ 2.774 € ≈ 76.100.000 ₫
2018
119.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.280 US$ ≈ 2.945 € ≈ 80.780.000 ₫
2017
86.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.220 US$ ≈ 2.891 € ≈ 79.300.000 ₫
2018
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.900 US$ ≈ 7.092 € ≈ 194.600.000 ₫
2015
13.000 km
Nhiên liệu điện Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.500 US$ ≈ 8.529 € ≈ 234.000.000 ₫
2015
47.000 km
Nhiên liệu điện Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 9.426 € ≈ 258.600.000 ₫
2015
28.000 km
Nhiên liệu điện Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán