Dòng xe hatchback Mazda MAZDA2

PDF
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2 hình ảnh 2
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2 hình ảnh 3
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2 hình ảnh 4
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2 hình ảnh 5
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2 hình ảnh 6
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2 hình ảnh 7
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2 hình ảnh 8
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2 hình ảnh 9
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2 hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
6.590 US$
≈ 6.121 €
≈ 167.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mazda
Mẫu:  MAZDA2
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2019
Tổng số dặm đã đi được:  31.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  18 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410171110APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Mazda MAZDA2

Tiếng Anh
Model Code: 6BA-DJLFS
Chassis No: DJLFS-703***
Status: In-Stock
colour: Silver
15S
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.040 US$ ≈ 6.538 € ≈ 179.100.000 ₫
2019
80.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.560 US$ ≈ 5.164 € ≈ 141.400.000 ₫
2019
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Mazda MAZDA2 dòng xe hatchback Mazda MAZDA2
2
5.940 US$ ≈ 5.517 € ≈ 151.100.000 ₫
2019
80.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.690 US$ ≈ 5.285 € ≈ 144.700.000 ₫
2017
77.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.010 US$ ≈ 7.439 € ≈ 203.700.000 ₫
2019
63.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.400 US$ ≈ 5.944 € ≈ 162.800.000 ₫
2020
99.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.650 US$ ≈ 2.461 € ≈ 67.400.000 ₫
2009
62.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.370 US$ ≈ 14.280 € ≈ 390.900.000 ₫
2021
19.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.130 US$ ≈ 1.978 € ≈ 54.180.000 ₫
2014
88.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.620 US$ ≈ 5.220 € ≈ 142.900.000 ₫
2017
98.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.040 US$ ≈ 2.823 € ≈ 77.320.000 ₫
2011
77.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.740 US$ ≈ 9.975 € ≈ 273.200.000 ₫
2019
68.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Mazda AXELA dòng xe hatchback Mazda AXELA dòng xe hatchback Mazda AXELA
3
6.140 US$ ≈ 5.703 € ≈ 156.200.000 ₫
2017
157.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
77.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.860 US$ ≈ 15.660 € ≈ 428.800.000 ₫
2019
21.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.100 US$ ≈ 4.737 € ≈ 129.700.000 ₫
2017
111.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.360 US$ ≈ 4.978 € ≈ 136.300.000 ₫
2019
322.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.780 US$ ≈ 6.297 € ≈ 172.400.000 ₫
2012
21.795 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.910 US$ ≈ 6.418 € ≈ 175.800.000 ₫
2020
92.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.910 US$ ≈ 2.703 € ≈ 74.010.000 ₫
2015
97.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán