Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style

PDF
Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style - Autoline
Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style | Hình ảnh 9 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
23.190 €
Giá tổng, VAT – 23%
≈ 26.010 US$
≈ 673.200.000 ₫
18.853,66 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Năm sản xuất: 2023
Tổng số dặm đã đi được: 51.088 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Slovakia7468 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: WB45119
Mô tả
Số cửa: 5
Động cơ
Nguồn điện: 150 HP (110 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.498 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Phanh
ABS
EBD
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Isofix
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến dừng đỗ
Camera trước
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Hệ thống chiếu sáng thích ứng
Thiết bị bổ sung
ASR
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2027-02
Thêm chi tiết
VIN: WVGZZZA1ZPV554551
Màu sắc: xanh da trời đậm

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Volkswagen T-Roc 1,5 TSI DSG Style

Výška úveru: 19 736,00 €
Výška mesačnej splátky: NaN €
Konečná výška úrokovej sadzby: 12 %
RPMN: 12.68 %
Poistenie: Light
Poplatok za poistenie: NaN €
Celková čiastka k zaplateniu: NaN €
Spracovateľský poplatok: 592,08 €
Kalkulačka má len informatívny charakter
Drive Type: front_wheel
Airbags: Airbag 6X
Parking Sensor: Park. senzor zadný+predný
Air Condition: Automatická dvojzónová klimatizácia
Radio: Rádio/CD+MP3
Electric Windows: El. predné a zadné okná
farba: Modrá
Metallization
Guarantee5
First Owner
Service Book
Top Condition
Possible Leasing
Possible Loan
Bought New In Slovakia
Possible Deduction On VAT
Parking Assistant
Rain Sensor
Start And Stop System
Multifunctional Steering Wheel
Keyless Starting
Outdoor Thermometer
Line Assist
Front Assist
Rozpoznavanie unavy
Rozpoznavanie dopravnych znaciek
LED svetlomety
Vyhrievany volant
Celorocne pneumatiky
Bezdrotove nabijanie
Bezklucove odomykanie a startovanie
Elektricky kufor
Masazne sedadlo vodica
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.520 € ≈ 23.010 US$ ≈ 595.700.000 ₫
2023
37.667 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
22.466 € ≈ 25.190 US$ ≈ 652.200.000 ₫
2022
56.812 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
18.574 € ≈ 20.830 US$ ≈ 539.200.000 ₫
2023
50.455 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
46.690 € ≈ 52.360 US$ ≈ 1.355.000.000 ₫
2022
31.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
38.800 € ≈ 43.510 US$ ≈ 1.126.000.000 ₫
2021
30.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Nhiên liệu gas/xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
44.800 € ≈ 50.240 US$ ≈ 1.300.000.000 ₫
2021
35.000 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu gas/xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.300 US$ ≈ 1.147.000.000 ₫
2021
72.170 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu gas/xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Slovakia
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 47.100 US$ ≈ 1.219.000.000 ₫
2021
70.480 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
28.990 € ≈ 32.510 US$ ≈ 841.500.000 ₫
2019
165.500 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Slovakia
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 36.890 US$ ≈ 955.000.000 ₫
2023
48.457 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 6 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
28.200 € ≈ 31.620 US$ ≈ 818.600.000 ₫
2019
121.280 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 6
Slovakia
Liên hệ với người bán
29.366 € ≈ 32.930 US$ ≈ 852.400.000 ₫
2022
24.340 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Slovakia
Liên hệ với người bán
30.790 € ≈ 34.530 US$ ≈ 893.800.000 ₫
2021
152.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
51.597 € ≈ 57.860 US$ ≈ 1.498.000.000 ₫
2024
19.012 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
58.990 € ≈ 66.150 US$ ≈ 1.712.000.000 ₫
2019
108.000 km
Nguồn điện 422 HP (310 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
33.190 € ≈ 37.220 US$ ≈ 963.500.000 ₫
2021
95.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 35.770 US$ ≈ 926.000.000 ₫
2018
120.699 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 6
Slovakia
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 41.380 US$ ≈ 1.071.000.000 ₫
2018
97.280 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu gas/xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 6
Slovakia
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.290 US$ ≈ 809.900.000 ₫
2017
126.540 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu gas/xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Slovakia
Liên hệ với người bán
26.490 € ≈ 29.710 US$ ≈ 769.000.000 ₫
2020
151.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Slovakia
Liên hệ với người bán