Dòng xe crossover Toyota VANGUARD

PDF
dòng xe crossover Toyota VANGUARD
dòng xe crossover Toyota VANGUARD
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
6.770 US$
≈ 6.063 €
≈ 166.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  VANGUARD
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2012-05
Tổng số dặm đã đi được:  80.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  2 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408281241APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota VANGUARD

Tiếng Anh
Model Code: DBA-ACA38W
Chassis No: ACA38-5232***
Status: In-Stock
Keyless Entry
240S S-PKG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.360 US$ ≈ 6.591 € ≈ 181.200.000 ₫
2003
195.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.240 US$ ≈ 5.588 € ≈ 153.600.000 ₫
2010
75.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.650 US$ ≈ 5.060 € ≈ 139.100.000 ₫
2007
57.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.910 US$ ≈ 5.293 € ≈ 145.500.000 ₫
2008
216.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.040 US$ ≈ 5.409 € ≈ 148.700.000 ₫
2012
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.040 US$ ≈ 5.409 € ≈ 148.700.000 ₫
2010
65.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.250 US$ ≈ 4.702 € ≈ 129.300.000 ₫
2005
98.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.390 US$ ≈ 4.827 € ≈ 132.700.000 ₫
2007
92.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.790 US$ ≈ 4.290 € ≈ 117.900.000 ₫
2003
47.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.250 US$ ≈ 27.090 € ≈ 744.900.000 ₫
2017
57.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.970 US$ ≈ 12.510 € ≈ 344.000.000 ₫
2017
80.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.660 US$ ≈ 4.173 € ≈ 114.700.000 ₫
2007
206.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.430 € ≈ 369.400.000 ₫
2019
31.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.930 US$ ≈ 13.370 € ≈ 367.600.000 ₫
2017
96.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.900 US$ ≈ 14.240 € ≈ 391.500.000 ₫
2019
45.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.380 US$ ≈ 12.880 € ≈ 354.100.000 ₫
2017
69.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.070 US$ ≈ 3.645 € ≈ 100.200.000 ₫
2006
158.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.150 US$ ≈ 17.150 € ≈ 471.500.000 ₫
2019
58.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.660 US$ ≈ 14.920 € ≈ 410.200.000 ₫
2019
78.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.580 US$ ≈ 9.475 € ≈ 260.500.000 ₫
2015
115.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán