Dòng xe crossover Toyota Rav-4

PDF
dòng xe crossover Toyota Rav-4
dòng xe crossover Toyota Rav-4
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 12
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 13
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 14
dòng xe crossover Toyota Rav-4 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
28.900 €
≈ 30.440 US$
≈ 773.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Rav-4
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2024-09
Tổng số dặm đã đi được:  162 km
Địa điểm:  Bỉ Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  3235-c3
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 1
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota Rav-4

Tiếng Pháp
Visibility: public
Type: Public
Version: 2.0 l petrol/essence - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Doors: 5
Capacity: 2000
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 15
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Main standard equipment
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.900 € ≈ 23.070 US$ ≈ 586.200.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 30.440 US$ ≈ 773.600.000 ₫
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 62.670 US$ ≈ 1.593.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 68.460 US$ ≈ 1.740.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 46.350 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
91.000 € ≈ 95.850 US$ ≈ 2.436.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.070 US$ ≈ 586.200.000 ₫
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.280 US$ ≈ 693.300.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 46.350 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 62.670 US$ ≈ 1.593.000.000 ₫
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
50.500 € ≈ 53.190 US$ ≈ 1.352.000.000 ₫
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 26.330 US$ ≈ 669.200.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.846 US$ ≈ 174.000.000 ₫
2003
191.470 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu gas
Bỉ, ST.VITH
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 33.180 US$ ≈ 843.200.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.280 US$ ≈ 693.300.000 ₫
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.010 US$ ≈ 559.400.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
10.600 € ≈ 11.160 US$ ≈ 283.700.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 66.62 HP (48.97 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
13.300 € ≈ 14.010 US$ ≈ 356.000.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 26.330 US$ ≈ 669.200.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 17.700 US$ ≈ 449.700.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán