Dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54

PDF
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 12
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 13
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 14
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 15
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 16
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 17
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 18
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 19
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 20
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 21
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 22
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 23
dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54 hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
30.500 US$
≈ 27.630 €
≈ 754.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  RAV4 6BA-MXAA54
Loại:  dòng xe crossover
Năm sản xuất:  2019
Tổng số dặm đã đi được:  48.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  200817187977
Mô tả
Số cửa:  5
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD, CD-changer
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Cửa sổ phủ màu chống nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota RAV4 6BA-MXAA54

Tiếng Anh
Comment
Very clean Interior
All Schedule Maintenance
Perfect First Car

2.0 ADVENTURE 4WD, TV NAVI DVD, LEATHER, SUNROOF, P START

Int. Color: Black
Remote Keyless Entry
One Owner
Performance tires
Driver Airbag
Side Airbag
Passenger Airbag
Leather Seat
Hard Disc
Rear Window Wiper
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.270 US$ ≈ 29.230 € ≈ 797.700.000 ₫
2018
37.264 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.890 US$ ≈ 32.510 € ≈ 887.200.000 ₫
2019
48.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.950 US$ ≈ 23.510 € ≈ 641.500.000 ₫
2019
69.566 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.840 US$ ≈ 23.410 € ≈ 638.800.000 ₫
2019
87.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.940 US$ ≈ 31.650 € ≈ 863.800.000 ₫
2019
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.250 US$ ≈ 27.400 € ≈ 747.800.000 ₫
2017
57.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
50.880 US$ ≈ 46.090 € ≈ 1.258.000.000 ₫
2019
27.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.800 US$ ≈ 25.180 € ≈ 687.200.000 ₫
2016
32.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.110 US$ ≈ 22.750 € ≈ 620.700.000 ₫
2017
28.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.210 US$ ≈ 29.180 € ≈ 796.300.000 ₫
2020
13.500 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.580 US$ ≈ 24.980 € ≈ 681.800.000 ₫
2016
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.390 US$ ≈ 24.810 € ≈ 677.100.000 ₫
2017
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.910 US$ ≈ 36.150 € ≈ 986.600.000 ₫
2017
32.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.420 US$ ≈ 25.750 € ≈ 702.600.000 ₫
2015
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.970 US$ ≈ 26.240 € ≈ 716.200.000 ₫
2015
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.830 US$ ≈ 22.490 € ≈ 613.800.000 ₫
2017
28.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.650 US$ ≈ 24.140 € ≈ 658.800.000 ₫
2015
51.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.090 US$ ≈ 17.290 € ≈ 471.900.000 ₫
2017
51.121 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.830 US$ ≈ 14.340 € ≈ 391.300.000 ₫
2017
135.887 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
50.880 US$ ≈ 46.090 € ≈ 1.258.000.000 ₫
2019
11.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán