Dòng xe crossover Toyota RAV4

PDF
dòng xe crossover Toyota RAV4
dòng xe crossover Toyota RAV4
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 12
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 13
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 14
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 15
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 16
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 17
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 18
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 19
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 20
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 21
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 22
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
15.950 US$
≈ 15.270 €
≈ 408.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: RAV4
Đăng ký đầu tiên: 2019-05
Tổng số dặm đã đi được: 75.000 km
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2502211102APS
Đặt vào: hôm qua
Động cơ
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 2.000 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Cabin xe
DVD
TV/Video
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Tay lái bên phải
Túi khí
Hệ thống điều hòa
Điều khiển hành trình
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota RAV4

Model Code: MXAA52
Chassis No: MXAA52-4001***
Status: In-Stock
Passenger Airbag
Side_Airbag
Push engine starter
Keyless Entry
X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.880 US$ ≈ 16.160 € ≈ 432.700.000 ₫
2021
49.000 km
Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.610 US$ ≈ 14.950 € ≈ 400.100.000 ₫
2019
119.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.500 US$ ≈ 19.630 € ≈ 525.500.000 ₫
2013
69.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota RAV4 dòng xe crossover Toyota RAV4
2
Yêu cầu báo giá
2001
125.000 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.715 € ≈ 99.450.000 ₫
2010
106.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.980 US$ ≈ 5.726 € ≈ 153.300.000 ₫
2008
95.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.840 US$ ≈ 4.635 € ≈ 124.100.000 ₫
2009
163.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.670 US$ ≈ 5.429 € ≈ 145.300.000 ₫
2010
47.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota RUSH dòng xe crossover Toyota RUSH dòng xe crossover Toyota RUSH
3
3.310 US$ ≈ 3.170 € ≈ 84.840.000 ₫
2007
111.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
Yêu cầu báo giá
2007
96.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.160 US$ ≈ 4.941 € ≈ 132.300.000 ₫
2009
56.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.160 US$ ≈ 4.941 € ≈ 132.300.000 ₫
2009
73.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.790 US$ ≈ 5.544 € ≈ 148.400.000 ₫
2011
114.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
Yêu cầu báo giá
2016
90.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
Yêu cầu báo giá
2015
79.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
Yêu cầu báo giá
2008
114.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
96.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.020 US$ ≈ 3.849 € ≈ 103.000.000 ₫
2005
136.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán