Dòng xe crossover Toyota RAV4

PDF
dòng xe crossover Toyota RAV4
dòng xe crossover Toyota RAV4
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
5.480 US$
≈ 5.274 €
≈ 140.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  RAV4
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2007-10
Tổng số dặm đã đi được:  68.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  20 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2412191346APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota RAV4

Model Code: DBA-ACA31W
Chassis No: ACA31-5026***
Status: In-Stock
colour: Silver
Push engine starter
Keyless Entry
G
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.990 US$ ≈ 5.765 € ≈ 153.100.000 ₫
2011
139.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.990 US$ ≈ 5.765 € ≈ 153.100.000 ₫
2010
89.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.050 US$ ≈ 5.823 € ≈ 154.600.000 ₫
2009
48.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.930 US$ ≈ 5.707 € ≈ 151.500.000 ₫
2009
63.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.050 US$ ≈ 5.823 € ≈ 154.600.000 ₫
2011
94.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.030 US$ ≈ 4.841 € ≈ 128.500.000 ₫
2009
120.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.430 US$ ≈ 6.189 € ≈ 164.300.000 ₫
2013
38.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
yêu cầu báo giá
2016
90.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
96.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
yêu cầu báo giá
2015
79.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota RAV4 dòng xe crossover Toyota RAV4
2
yêu cầu báo giá
2001
125.000 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
83.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
yêu cầu báo giá
2008
114.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
yêu cầu báo giá
2007
96.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.410 US$ ≈ 28.310 € ≈ 751.500.000 ₫
2018
37.264 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.540 US$ ≈ 22.660 € ≈ 601.500.000 ₫
2019
87.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
yêu cầu báo giá
2001
106.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota VANGUARD dòng xe crossover Toyota VANGUARD
2
yêu cầu báo giá
2011
43.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.630 US$ ≈ 21.780 € ≈ 578.300.000 ₫
2017
28.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán