Dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200

PDF
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 12
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 13
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 14
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 15
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 16
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 17
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 18
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 19
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 20
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 21
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 22
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
35.160 US$
≈ 33.380 €
≈ 893.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  LAND CRUISER 200
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2020-02
Tổng số dặm đã đi được:  69.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  2411141056APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  4.600 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER 200

Tiếng Anh
Model Code: URJ202W
Chassis No: URJ202-4205***
Status: In-Stock
colour: Silver
Passenger Airbag
Side_Airbag
Push engine starter
Keyless Entry
AX 4WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.370 US$ ≈ 32.630 € ≈ 873.400.000 ₫
2019
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.740 US$ ≈ 30.130 € ≈ 806.600.000 ₫
2018
37.264 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.750 US$ ≈ 28.240 € ≈ 756.000.000 ₫
2017
57.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.260 US$ ≈ 37.270 € ≈ 997.700.000 ₫
2017
32.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 30.860 € ≈ 825.900.000 ₫
2018
58.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.940 US$ ≈ 25.580 € ≈ 684.600.000 ₫
2017
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.960 US$ ≈ 26.550 € ≈ 710.500.000 ₫
2015
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.490 US$ ≈ 27.050 € ≈ 724.000.000 ₫
2015
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.770 US$ ≈ 31.110 € ≈ 832.800.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.500 US$ ≈ 32.750 € ≈ 876.700.000 ₫
2020
24.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.500 US$ ≈ 32.750 € ≈ 876.700.000 ₫
2020
47.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.500 US$ ≈ 31.800 € ≈ 851.300.000 ₫
2015
37.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.500 US$ ≈ 32.750 € ≈ 876.700.000 ₫
2018
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.500 US$ ≈ 32.750 € ≈ 876.700.000 ₫
2017
47.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
37.500 US$ ≈ 35.600 € ≈ 953.000.000 ₫
2015
77.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 30.860 € ≈ 825.900.000 ₫
2017
35.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.620 US$ ≈ 30.970 € ≈ 829.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.500 US$ ≈ 31.800 € ≈ 851.300.000 ₫
2019
43.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
37.500 US$ ≈ 35.600 € ≈ 953.000.000 ₫
2018
45.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.210 US$ ≈ 24.880 € ≈ 666.100.000 ₫
2015
51.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán