Dòng xe crossover Toyota HARRIER

PDF
dòng xe crossover Toyota HARRIER
dòng xe crossover Toyota HARRIER
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 12
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 13
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 14
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 15
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 16
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 17
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 18
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 19
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 20
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 21
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 22
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 23
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 24
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 25
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 26
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 27
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 28
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 29
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
29.930 US$
≈ 26.730 €
≈ 733.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HARRIER
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2024-02
Tổng số dặm đã đi được:  6.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  26 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409261149APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota HARRIER

Tiếng Anh
Model Code: 6BA-MXUA85
Chassis No: MXUA85-0016***
Status: In-Stock
colour: Pearl
Leather Seats
Z
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.210 US$ ≈ 28.770 € ≈ 789.000.000 ₫
2020
13.500 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.270 US$ ≈ 28.820 € ≈ 790.500.000 ₫
2018
37.264 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.250 US$ ≈ 27.020 € ≈ 741.000.000 ₫
2017
57.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.740 US$ ≈ 27.460 € ≈ 753.000.000 ₫
2017
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.240 US$ ≈ 25.220 € ≈ 691.800.000 ₫
2017
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.240 US$ ≈ 28.800 € ≈ 789.800.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.740 US$ ≈ 27.460 € ≈ 753.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.720 US$ ≈ 24.760 € ≈ 679.100.000 ₫
2024
2.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.520 US$ ≈ 24.580 € ≈ 674.200.000 ₫
2017
89.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.420 US$ ≈ 25.380 € ≈ 696.200.000 ₫
2015
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.970 US$ ≈ 25.880 € ≈ 709.700.000 ₫
2015
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.800 US$ ≈ 24.830 € ≈ 681.000.000 ₫
2016
32.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.580 US$ ≈ 24.630 € ≈ 675.600.000 ₫
2016
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 29.030 € ≈ 796.100.000 ₫
2018
16.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.390 US$ ≈ 24.460 € ≈ 671.000.000 ₫
2017
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.190 US$ ≈ 18.030 € ≈ 494.600.000 ₫
2021
14.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.650 US$ ≈ 23.800 € ≈ 652.800.000 ₫
2015
51.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.950 US$ ≈ 23.180 € ≈ 635.700.000 ₫
2019
69.566 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.490 US$ ≈ 13.840 € ≈ 379.500.000 ₫
2021
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.890 US$ ≈ 32.060 € ≈ 879.200.000 ₫
2019
48.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán