Dòng xe crossover Toyota HARRIER

PDF
dòng xe crossover Toyota HARRIER
dòng xe crossover Toyota HARRIER
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 12
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
7.710 US$
≈ 7.128 €
≈ 194.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HARRIER
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2012-03
Tổng số dặm đã đi được:  65000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  5 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408041326APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota HARRIER

Tiếng Anh
Model Code: CBA-ACU35W
Chassis No: ACU35-0027***
Status: In-Stock
240G L-PKG ALCANTARA 4WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.020 US$ ≈ 8.339 € ≈ 228.100.000 ₫
2017
71000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.210 US$ ≈ 8.514 € ≈ 232.900.000 ₫
2017
36000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.390 US$ ≈ 8.681 € ≈ 237.400.000 ₫
2017
43000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.210 US$ ≈ 8.514 € ≈ 232.900.000 ₫
2017
111000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.710 US$ ≈ 8.052 € ≈ 220.200.000 ₫
2017
101000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.460 US$ ≈ 8.745 € ≈ 239.200.000 ₫
2018
77000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.800 US$ ≈ 5.362 € ≈ 146.600.000 ₫
2009
133000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.580 US$ ≈ 8.856 € ≈ 242.200.000 ₫
2017
70000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.650 US$ ≈ 9.846 € ≈ 269.300.000 ₫
2014
90000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.200 US$ ≈ 8.505 € ≈ 232.600.000 ₫
2012
63000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.040 US$ ≈ 23.150 € ≈ 633.100.000 ₫
2015
51500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.520 US$ ≈ 26.370 € ≈ 721.100.000 ₫
2017
87500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
47.790 US$ ≈ 44.180 € ≈ 1.208.000.000 ₫
2019
27500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.510 US$ ≈ 15.260 € ≈ 417.400.000 ₫
2013
81500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.320 US$ ≈ 28.030 € ≈ 766.600.000 ₫
2018
37264 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.530 US$ ≈ 24.530 € ≈ 670.800.000 ₫
2017
72500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.870 US$ ≈ 26.690 € ≈ 730.000.000 ₫
2017
62500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán