Dòng xe crossover Nissan X-TRAIL

PDF
dòng xe crossover Nissan X-TRAIL
dòng xe crossover Nissan X-TRAIL
dòng xe crossover Nissan X-TRAIL hình ảnh 2
dòng xe crossover Nissan X-TRAIL hình ảnh 3
dòng xe crossover Nissan X-TRAIL hình ảnh 4
dòng xe crossover Nissan X-TRAIL hình ảnh 5
dòng xe crossover Nissan X-TRAIL hình ảnh 6
dòng xe crossover Nissan X-TRAIL hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
3.690 US$
≈ 3.533 €
≈ 94.580.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Nissan
Mẫu: X-TRAIL
Đăng ký đầu tiên: 2014-05
Tổng số dặm đã đi được: 170.000 km
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2502051137APS
Đặt vào: 6 thg 2, 2025
Mô tả
Số cửa: 5
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 2.000 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Phanh
ABS
Cabin xe
TV/Video
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Tay lái bên phải
Túi khí
Hệ thống điều hòa
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Nissan X-TRAIL

Model Code: DBA-NT32
Chassis No: NT32-025***
Status: In-Stock
4WD 20X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.880 US$ ≈ 3.715 € ≈ 99.450.000 ₫
2016
191.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.440 US$ ≈ 3.294 € ≈ 88.170.000 ₫
2014
101.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Nissan X-TRAIL dòng xe crossover Nissan X-TRAIL dòng xe crossover Nissan X-TRAIL
3
3.950 US$ ≈ 3.782 € ≈ 101.200.000 ₫
2014
106.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.950 US$ ≈ 3.782 € ≈ 101.200.000 ₫
2014
109.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Nissan X-TRAIL dòng xe crossover Nissan X-TRAIL dòng xe crossover Nissan X-TRAIL
3
2.990 US$ ≈ 2.863 € ≈ 76.640.000 ₫
2014
174.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.180 US$ ≈ 3.045 € ≈ 81.510.000 ₫
2010
61.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.060 US$ ≈ 2.930 € ≈ 78.430.000 ₫
2010
72.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.060 US$ ≈ 2.930 € ≈ 78.430.000 ₫
2013
157.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.990 US$ ≈ 2.863 € ≈ 76.640.000 ₫
2009
58.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.715 € ≈ 99.450.000 ₫
2008
4.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.440 US$ ≈ 3.294 € ≈ 88.170.000 ₫
2012
44.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
99.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.770 US$ ≈ 7.440 € ≈ 199.200.000 ₫
2016
80.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.610 US$ ≈ 2.499 € ≈ 66.900.000 ₫
2010
97.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.830 US$ ≈ 7.498 € ≈ 200.700.000 ₫
2019
80.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.570 US$ ≈ 6.291 € ≈ 168.400.000 ₫
2012
77.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
60.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.260 US$ ≈ 6.952 € ≈ 186.100.000 ₫
2018
127.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.310 US$ ≈ 3.170 € ≈ 84.840.000 ₫
2011
42.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.640 US$ ≈ 7.316 € ≈ 195.800.000 ₫
2018
58.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán