Dòng xe crossover Honda VEZEL

PDF
dòng xe crossover Honda VEZEL
dòng xe crossover Honda VEZEL
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 2
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 3
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
7.420 US$
≈ 6.736 €
≈ 183.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Honda
Mẫu:  VEZEL
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2015-08
Tổng số dặm đã đi được:  135.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  22 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408211230APS
Động cơ
Thể tích:  1.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Honda VEZEL

Tiếng Anh
Model Code: RU3
Chassis No: RU3-1111***
Status: In-Stock
fuel: Hybrid
Passenger Airbag
Side_Airbag
Aero Parts
Push engine starter
X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.520 US$ ≈ 5.011 € ≈ 136.300.000 ₫
2011
84.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.450 US$ ≈ 4.947 € ≈ 134.600.000 ₫
2013
87.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.790 US$ ≈ 4.348 € ≈ 118.300.000 ₫
2010
66.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.640 € ≈ 99.050.000 ₫
2010
98.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.280 US$ ≈ 2.977 € ≈ 81.020.000 ₫
2007
190.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.090 US$ ≈ 2.805 € ≈ 76.320.000 ₫
2007
130.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.790 US$ ≈ 4.348 € ≈ 118.300.000 ₫
2012
100.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.470 US$ ≈ 4.058 € ≈ 110.400.000 ₫
2011
64.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.700 US$ ≈ 16.070 € ≈ 437.200.000 ₫
2020
94.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.360 US$ ≈ 6.681 € ≈ 181.800.000 ₫
2003
195.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.900 US$ ≈ 6.264 € ≈ 170.400.000 ₫
2016
101.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
103.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.500 US$ ≈ 27.690 € ≈ 753.300.000 ₫
2018
62.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.630 US$ ≈ 16.000 € ≈ 435.500.000 ₫
2024
1.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.490 US$ ≈ 14.060 € ≈ 382.600.000 ₫
1989
45.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$ ≈ 6.799 € ≈ 185.000.000 ₫
2013
69.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.900 US$ ≈ 6.264 € ≈ 170.400.000 ₫
2015
83.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.880 US$ ≈ 7.153 € ≈ 194.600.000 ₫
2015
131.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.770 US$ ≈ 6.146 € ≈ 167.200.000 ₫
2012
54.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.900 US$ ≈ 26.230 € ≈ 713.800.000 ₫
2018
70.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán