Dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio, 2.2 JTD Q4

PDF
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 2
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 3
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 4
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 5
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 6
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 7
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 8
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 9
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 10
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 11
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 12
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 13
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 14
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 15
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 16
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 17
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 18
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 19
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 20
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 21
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 22
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 23
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 24
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 25
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 26
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 27
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 28
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 29
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 30
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 31
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 32
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 33
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 34
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 35
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 36
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 37
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 38
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 39
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 40
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 41
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 42
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 43
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 44
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 45
dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio,  2.2 JTD Q4 hình ảnh 46
Quan tâm đến quảng cáo?
1/46
PDF
20.650 €
Giá ròng
519.000 CZK
≈ 21.560 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Alfa Romeo
Loại:  dòng xe crossover
Tổng số dặm đã đi được:  35.000 km
Địa điểm:  Séc POHOŘELICE8411 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  30 thg 12, 2024
Autoline ID:  GY41308
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nguồn điện:  190 HP (140 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.143 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Tựa tay: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Thiết bị cố định: 
Điều khiển hành trình: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Cảm biến dừng đỗ: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  ZARPAHLX9K7xxxxxx
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Alfa Romeo Stelvio, 2.2 JTD Q4

první majitel,nehavarované, servisní knížka, jsme majitelé vozu odpočet DPH ! MOŽNOST PROTIÚČTU A ÚVĚRU S NULOVOU AKONTACÍ možnost prodloužení tovární záruky jak na nový vůz až na 36 měsíců na všechny součástky a neomezený počet kilometrů pěkný stav pravidelný servis písemná garance na původ vozu a počet ujetých km s možností vrácení vozidla !!!prověřeno Cardetect Cebia všechny naše auta pochází z operativního leasingu s doloženou servisní historií.
V provozu od: 10/2018
Karosérie: SUV
Klimatizace: Dvouzónová automatická
Počet airbagů: 10
1. majitel: Ano
Serv. knížka: Ano
Země původu: Jiná
Karoserie: SUV
Nouzové brždění
Systém nouzového zastavení
Asistent při jízdě ze svahu
Asistent rozjezdu do kopce
Deaktivace airbagu spolujezdce
El. ovládaný kufr
El. parkovací brzda
El. startér
Elektrochromatické vnitřní zpětné zrcátko
Malý kožený paket
Multifunkční volant
Nastavitelný volant
Senzor stěračů
Venkovní teploměr
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.670 € 469.400 CZK ≈ 19.500 US$
57.959 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
14.330 € 360.300 CZK ≈ 14.970 US$
2018
98.541 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
14.330 € 360.300 CZK ≈ 14.970 US$
74.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
14.330 € 360.300 CZK ≈ 14.970 US$
2017
67.710 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
15.650 € 393.400 CZK ≈ 16.340 US$
2020
91.000 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 20.890 US$ ≈ 521.700.000 ₫
2022
85.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Séc, Prague
LOSL s.r.o.
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.650 € 393.400 CZK ≈ 16.340 US$
119.000 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
16.370 € 411.600 CZK ≈ 17.100 US$
114.800 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
9.390 € ≈ 9.806 US$ ≈ 244.900.000 ₫
2020
63.000 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
3.490 € ≈ 3.645 US$ ≈ 91.030.000 ₫
2018
44.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
5.590 € ≈ 5.838 US$ ≈ 145.800.000 ₫
2018
77.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
14.330 € 360.300 CZK ≈ 14.970 US$
2019
114.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
11.370 € 286.000 CZK ≈ 11.880 US$
2018
111.986 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
2.990 € ≈ 3.122 US$ ≈ 77.990.000 ₫
2019
10.000 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Nhiên liệu xăng
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
2.690 € ≈ 2.809 US$ ≈ 70.160.000 ₫
2011
328.000 km
Nguồn điện 107 HP (79 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
5.790 € ≈ 6.046 US$ ≈ 151.000.000 ₫
2014
126.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
2.290 € ≈ 2.391 US$ ≈ 59.730.000 ₫
2009
369.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
983,50 € ≈ 1.027 US$ ≈ 25.650.000 ₫
2006
310.000 km
Nguồn điện 234 HP (172 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
2.290 € ≈ 2.391 US$ ≈ 59.730.000 ₫
2016
150.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
21.000 US$ ≈ 20.110 € ≈ 524.500.000 ₫
2014
97.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán