SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 15
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 16
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 17
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 18
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 19
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 20
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 21
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 22
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
27.070 US$
≈ 25.980 €
≈ 680.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2020-09
Tổng số dặm đã đi được:  23.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  2501291403APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.700 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

Model Code: TRJ150W
Chassis No: TRJ150-0116***
Status: In-Stock
Passenger Airbag
Side_Airbag
Keyless Entry
TX 4WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.780 US$ ≈ 26.660 € ≈ 698.000.000 ₫
2020
28.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.540 US$ ≈ 24.510 € ≈ 641.700.000 ₫
2020
68.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.330 US$ ≈ 24.310 € ≈ 636.400.000 ₫
2011
53.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.420 US$ ≈ 27.270 € ≈ 714.100.000 ₫
2021
21.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.900 US$ ≈ 23.890 € ≈ 625.600.000 ₫
2019
46.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.650 US$ ≈ 27.490 € ≈ 719.800.000 ₫
2021
42.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.520 US$ ≈ 26.410 € ≈ 691.400.000 ₫
2019
32.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.610 US$ ≈ 27.450 € ≈ 718.800.000 ₫
2019
23.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.220 US$ ≈ 27.080 € ≈ 709.000.000 ₫
2020
33.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.940 US$ ≈ 22.970 € ≈ 601.500.000 ₫
2019
47.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.190 US$ ≈ 23.210 € ≈ 607.800.000 ₫
2019
61.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.160 US$ ≈ 34.700 € ≈ 908.500.000 ₫
2020
68.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.840 US$ ≈ 34.390 € ≈ 900.500.000 ₫
2015
37.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.330 US$ ≈ 26.230 € ≈ 686.700.000 ₫
2022
83.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.390 US$ ≈ 33.960 € ≈ 889.200.000 ₫
2018
43.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.900 US$ ≈ 27.730 € ≈ 726.100.000 ₫
2015
62.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.160 US$ ≈ 34.700 € ≈ 908.500.000 ₫
2018
52.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.500 US$ ≈ 25.430 € ≈ 665.800.000 ₫
2016
25.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.900 US$ ≈ 28.690 € ≈ 751.200.000 ₫
2016
42.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.770 US$ ≈ 23.770 € ≈ 622.300.000 ₫
2018
94.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán