SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
27.070 US$
≈ 25.980 €
≈ 680.100.000 ₫
≈ 680.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Toyota
Mẫu:
LAND CRUISER PRADO
Loại:
SUV
Đăng ký đầu tiên:
2020-09
Tổng số dặm đã đi được:
23.000 km
Địa điểm:
Nhật Bản
Đặt vào:
hôm qua
ID hàng hoá của người bán:
2501291403APS
Mô tả
Loại truyền động:
AWD
Động cơ
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
2.700 cm³
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Phanh
ABS:
Cabin xe
DVD:
TV/Video:
Buồng lái
Tay lái bên phải:
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Hệ thống điều hòa:
Điều khiển hành trình:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Camera lùi:
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 20:00
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3264
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3260
+81 90-7225...
Hiển thị
+81 90-7225-9491
Địa chỉ
Nhật Bản, 2-10-14 , Atago , Chuo-ku , Niigata-shi , Niigata
Thời gian địa phương của người bán:
11:41 (JST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
EVERY CO., LTD
Nhật Bản
Đăng ký với người bán
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3264
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3260
+81 90-7225...
Hiển thị
+81 90-7225-9491
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.780 US$
≈ 26.660 €
≈ 698.000.000 ₫
2020
28.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.540 US$
≈ 24.510 €
≈ 641.700.000 ₫
2020
68.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.330 US$
≈ 24.310 €
≈ 636.400.000 ₫
2011
53.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.420 US$
≈ 27.270 €
≈ 714.100.000 ₫
2021
21.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.900 US$
≈ 23.890 €
≈ 625.600.000 ₫
2019
46.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.650 US$
≈ 27.490 €
≈ 719.800.000 ₫
2021
42.500 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.520 US$
≈ 26.410 €
≈ 691.400.000 ₫
2019
32.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.610 US$
≈ 27.450 €
≈ 718.800.000 ₫
2019
23.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.220 US$
≈ 27.080 €
≈ 709.000.000 ₫
2020
33.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.940 US$
≈ 22.970 €
≈ 601.500.000 ₫
2019
47.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.190 US$
≈ 23.210 €
≈ 607.800.000 ₫
2019
61.500 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.160 US$
≈ 34.700 €
≈ 908.500.000 ₫
2020
68.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.840 US$
≈ 34.390 €
≈ 900.500.000 ₫
2015
37.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.330 US$
≈ 26.230 €
≈ 686.700.000 ₫
2022
83.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.390 US$
≈ 33.960 €
≈ 889.200.000 ₫
2018
43.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.900 US$
≈ 27.730 €
≈ 726.100.000 ₫
2015
62.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.160 US$
≈ 34.700 €
≈ 908.500.000 ₫
2018
52.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.500 US$
≈ 25.430 €
≈ 665.800.000 ₫
2016
25.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.900 US$
≈ 28.690 €
≈ 751.200.000 ₫
2016
42.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.770 US$
≈ 23.770 €
≈ 622.300.000 ₫
2018
94.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Chassis No: TRJ150-0116***
Status: In-Stock
Passenger Airbag
Side_Airbag
Keyless Entry
TX 4WD