SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 15
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 16
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 17
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 18
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 19
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 20
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 21
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 22
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 23
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 24
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 25
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 26
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 27
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 28
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
36.160 US$
≈ 34.700 €
≈ 908.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2018-02
Tổng số dặm đã đi được:  52.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  22 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  2501221222APS
Mô tả
Số cửa:  4
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.800 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

Model Code: LDA-GDJ151W
Chassis No: GDJ151-0006***
Status: In-Stock
colour: Pearl
2.8 TZ-G
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.850 US$ ≈ 37.280 € ≈ 976.100.000 ₫
2019
39.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.840 US$ ≈ 34.390 € ≈ 900.500.000 ₫
2015
37.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.390 US$ ≈ 33.960 € ≈ 889.200.000 ₫
2018
43.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
38.670 US$ ≈ 37.110 € ≈ 971.600.000 ₫
2020
34.600 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.540 US$ ≈ 35.060 € ≈ 918.100.000 ₫
2018
92.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
38.140 US$ ≈ 36.600 € ≈ 958.300.000 ₫
2017
71.923 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
38.680 US$ ≈ 37.120 € ≈ 971.800.000 ₫
2018
69.231 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
43.200 US$ ≈ 41.450 € ≈ 1.085.000.000 ₫
2019
38.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.170 US$ ≈ 29.910 € ≈ 783.100.000 ₫
2016
74.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.320 US$ ≈ 31.010 € ≈ 812.000.000 ₫
2016
95.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.900 US$ ≈ 32.530 € ≈ 851.700.000 ₫
2016
62.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.600 US$ ≈ 34.160 € ≈ 894.500.000 ₫
2017
50.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.500 US$ ≈ 32.150 € ≈ 841.700.000 ₫
2015
81.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.500 US$ ≈ 32.150 € ≈ 841.700.000 ₫
2016
49.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 31.190 € ≈ 816.600.000 ₫
2016
20.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.500 US$ ≈ 33.110 € ≈ 866.800.000 ₫
2015
26.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.900 US$ ≈ 31.570 € ≈ 826.600.000 ₫
2016
71.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.500 US$ ≈ 37.900 € ≈ 992.400.000 ₫
2015
34.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.650 US$ ≈ 27.490 € ≈ 719.800.000 ₫
2021
42.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.600 US$ ≈ 34.160 € ≈ 894.500.000 ₫
2017
50.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán