SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 15
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 16
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 17
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 18
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 19
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 20
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 21
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 22
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
32.630 US$
≈ 29.450 €
≈ 801.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2021-11
Tổng số dặm đã đi được:  43.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  27 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408221025APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.700 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

Tiếng Anh
Model Code: TRJ150W
Chassis No: TRJ150-0136***
Status: In-Stock
colour: Pearl
Passenger Airbag
Leather Seats
Keyless Entry
TX L PKG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.210 US$ ≈ 29.070 € ≈ 790.900.000 ₫
2019
57.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.310 US$ ≈ 29.160 € ≈ 793.300.000 ₫
2017
59.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.220 US$ ≈ 29.080 € ≈ 791.100.000 ₫
2021
23.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.010 US$ ≈ 28.890 € ≈ 785.900.000 ₫
2019
24.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.460 US$ ≈ 30.200 € ≈ 821.500.000 ₫
2011
95.266 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.520 US$ ≈ 28.450 € ≈ 773.900.000 ₫
2017
102.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.590 US$ ≈ 26.700 € ≈ 726.500.000 ₫
2018
37.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.660 US$ ≈ 28.570 € ≈ 777.300.000 ₫
2017
23.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.080 US$ ≈ 28.950 € ≈ 787.700.000 ₫
2018
54.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.200 US$ ≈ 29.060 € ≈ 790.600.000 ₫
2017
61.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.640 US$ ≈ 29.460 € ≈ 801.400.000 ₫
2019
57.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.780 US$ ≈ 27.780 € ≈ 755.700.000 ₫
2017
68.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.460 US$ ≈ 30.200 € ≈ 821.500.000 ₫
2014
85.800 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.430 US$ ≈ 31.970 € ≈ 869.900.000 ₫
2012
87.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.770 US$ ≈ 29.570 € ≈ 804.600.000 ₫
2022
37.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.920 US$ ≈ 27.900 € ≈ 759.200.000 ₫
2017
50.300 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.750 US$ ≈ 27.750 € ≈ 755.000.000 ₫
2017
81.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.130 US$ ≈ 29.000 € ≈ 788.900.000 ₫
2017
59.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.050 US$ ≈ 29.830 € ≈ 811.500.000 ₫
2018
45.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.630 US$ ≈ 29.450 € ≈ 801.200.000 ₫
2020
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán