SUV Toyota FORTUNER

PDF
SUV Toyota FORTUNER
SUV Toyota FORTUNER
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 2
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 3
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 4
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 5
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 6
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 7
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 8
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 9
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 10
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 11
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 12
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 13
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 14
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
31.670 US$
≈ 29.930 €
≈ 800.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  FORTUNER
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2017-02
Tổng số dặm đã đi được:  61.500 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2407030920BTBHL
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  2.800 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Toyota FORTUNER

Tiếng Anh
Model Code: 8589
Chassis No: MR0HA3FSXXXXXXXXX
Status: In-Stock
colour: Silver
Side_Airbag
Leather Seats
Push engine starter
4WD AT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.680 US$ ≈ 29.930 € ≈ 800.700.000 ₫
2019
57.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.000 US$ ≈ 29.290 € ≈ 783.500.000 ₫
2017
102.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.910 US$ ≈ 27.320 € ≈ 730.700.000 ₫
2011
124.535 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.910 US$ ≈ 31.100 € ≈ 831.800.000 ₫
2011
95.266 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.110 US$ ≈ 30.340 € ≈ 811.600.000 ₫
2019
57.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.910 US$ ≈ 31.100 € ≈ 831.800.000 ₫
2014
85.800 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.270 US$ ≈ 28.600 € ≈ 765.100.000 ₫
2017
68.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.410 US$ ≈ 28.730 € ≈ 768.600.000 ₫
2017
50.300 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.250 US$ ≈ 28.580 € ≈ 764.600.000 ₫
2017
81.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.500 US$ ≈ 33.540 € ≈ 897.200.000 ₫
2013
66.321 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.680 US$ ≈ 25.210 € ≈ 674.300.000 ₫
2018
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.400 US$ ≈ 26.840 € ≈ 717.800.000 ₫
2001
183.949 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
37.550 US$ ≈ 35.480 € ≈ 949.100.000 ₫
2018
23.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.850 US$ ≈ 32.930 € ≈ 880.800.000 ₫
2012
87.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.610 US$ ≈ 27.980 € ≈ 748.400.000 ₫
2019
595.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán