SUV Toyota FORTUNER

PDF
SUV Toyota FORTUNER
SUV Toyota FORTUNER
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 2
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 3
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 4
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 5
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 6
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 7
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 8
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 9
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 10
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 11
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 12
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 13
SUV Toyota FORTUNER hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
30.920 US$
≈ 27.850 €
≈ 760.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  FORTUNER
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2017-06
Tổng số dặm đã đi được:  50.300 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2407231025BTBHL
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.800 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — SUV Toyota FORTUNER

Tiếng Anh
Model Code: 8660
Chassis No: MR0HA3FSXXXXXXXXX
Status: In-Stock
drive type: 2WD
Leather Seats
Push engine starter
4WD AT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.010 US$ ≈ 28.830 € ≈ 787.200.000 ₫
2019
24.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.630 US$ ≈ 29.390 € ≈ 802.400.000 ₫
2021
43.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.220 US$ ≈ 29.020 € ≈ 792.400.000 ₫
2021
23.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.530 US$ ≈ 30.200 € ≈ 824.600.000 ₫
2022
51.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.660 US$ ≈ 28.510 € ≈ 778.600.000 ₫
2017
23.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.830 US$ ≈ 25.970 € ≈ 709.000.000 ₫
2018
46.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.590 US$ ≈ 26.650 € ≈ 727.700.000 ₫
2018
37.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.080 US$ ≈ 28.890 € ≈ 788.900.000 ₫
2018
54.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.240 US$ ≈ 26.340 € ≈ 719.100.000 ₫
2016
57.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.770 US$ ≈ 29.510 € ≈ 805.900.000 ₫
2022
37.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.050 US$ ≈ 29.770 € ≈ 812.800.000 ₫
2018
45.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.050 US$ ≈ 29.770 € ≈ 812.800.000 ₫
2021
55.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.310 US$ ≈ 26.400 € ≈ 720.800.000 ₫
2016
104.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.590 US$ ≈ 28.450 € ≈ 776.900.000 ₫
2019
66.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.320 US$ ≈ 28.210 € ≈ 770.200.000 ₫
2019
46.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.630 US$ ≈ 29.390 € ≈ 802.400.000 ₫
2020
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
3
30.350 US$ ≈ 27.330 € ≈ 746.400.000 ₫
2019
35.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.870 US$ ≈ 28.700 € ≈ 783.700.000 ₫
2017
111.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.470 US$ ≈ 31.950 € ≈ 872.300.000 ₫
2018
51.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.910 US$ ≈ 31.440 € ≈ 858.500.000 ₫
2021
27.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán