cars2africa
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
226 quảng cáo
6 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
SUV Nissan Qashqai 2.0 Tekna
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
4.800 €
≈ 5.059 US$
≈ 128.900.000 ₫
≈ 128.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Nissan
Mẫu:
Qashqai 2.0 Tekna
Loại:
SUV
Đăng ký đầu tiên:
2007-05-10
Tổng số dặm đã đi được:
269.510 km
Khả năng chịu tải:
629 kg
Khối lượng tịnh:
1.331 kg
Tổng trọng lượng:
1.960 kg
Địa điểm:
Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
74384
Có thể cho thuê:
Mô tả
Số cửa:
5
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 4,32 m
Bồn nhiên liệu:
65 1
Động cơ
Nguồn điện:
141 HP (104 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
1.997 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
8 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 4
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
2.630 mm
Phanh
ABS:
Buồng lái
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
CD
Bộ sưởi gương:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Cảm biến dừng đỗ:
Đèn sương mù:
Thiết bị bổ sung
ASR:
Mâm đúc:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ariën van Holst
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3931ER, Woudenberg, Stationsweg Oost 263
Thời gian địa phương của người bán:
09:51 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
cars2africa
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.5
47 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.500 €
≈ 4.743 US$
≈ 120.800.000 ₫
2007
217.420 km
Nguồn điện
114 HP (84 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
558 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.953 US$
≈ 100.700.000 ₫
2005
193.080 km
Nguồn điện
234 HP (172 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
540 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 €
≈ 2.530 US$
≈ 64.450.000 ₫
1998
187.375 km
Nguồn điện
118 HP (87 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
905 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.959 US$
≈ 228.300.000 ₫
167.939 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.270 US$
≈ 134.300.000 ₫
2008
238.037 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
720 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 €
≈ 5.059 US$
≈ 128.900.000 ₫
2001
312.166 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
575 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.270 US$
≈ 134.300.000 ₫
2003
266.660 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
575 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 6.061 US$
≈ 154.400.000 ₫
2005
250.512 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
580 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.400 €
≈ 5.692 US$
≈ 145.000.000 ₫
2001
300.356 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
575 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 €
≈ 6.588 US$
≈ 167.800.000 ₫
2006
297.460 km
Nguồn điện
152 HP (112 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
630 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 4.005 US$
≈ 102.000.000 ₫
2009
273.526 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
613 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 12.120 US$
≈ 308.800.000 ₫
2004
443.394 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
885 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 €
≈ 28.460 US$
≈ 725.000.000 ₫
2008
281.959 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
710 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.800 €
≈ 9.275 US$
≈ 236.300.000 ₫
2010
255.492 km
Nguồn điện
158 HP (116 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
620 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 15.810 US$
≈ 402.800.000 ₫
2015
212.720 km
Nguồn điện
151 HP (111 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
635 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.635 US$
≈ 67.130.000 ₫
2005
305.010 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
483 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 26.350 US$
≈ 671.300.000 ₫
2009
277.567 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
472 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.905 US$
≈ 201.400.000 ₫
2006
230.159 km
Nguồn điện
276 HP (203 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
570 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 12.650 US$
≈ 322.200.000 ₫
2004
408.157 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.070 US$
≈ 282.000.000 ₫
2008
466.537 km
Nguồn điện
173 HP (127 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
830 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Leichtmetallfelgen (16")
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Automatisches Abblendlicht
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber vorn und hinten
- Elektrisch einklappbare Außenspiegel
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Kopfairbags hinten
- Kopfairbags vorn
- Kopfairbags vorn und hinten
- Lederlenkrad
- Lederschaltknüppel
- Lendenstützen
- Nebelscheinwerfer
- Parksensoren hinten
- Regensensor
- Seitenairbags vorn
- Startunterbrecher
- Telefonvorbereitung
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2007 - 2010
Kennzeichen: 24-XD-XD
Technische Informationen
Drehmoment: 196 Nm
Max. Zuglast: 1.400 kg (ungebremst 685 kg)
Beschleunigung (0–100): 10,1 s
Höchstgeschwindigkeit: 192 km/h
Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10,8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,8 l/100km
CO₂-Emission: 199 g/km
Energieausweis: E
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Exterior
- Alloy wheels (16")
- Automatic dipped headlights
- Electrically folding door mirrors
- Front fog lights
- Rain sensor
- Remote central locking
Infotainment
- Telephone enabled
Interior & Comfort
- Electrically operated front and rear windows
- Height adjustable driver's seat
- Leather gearstick+Leather steering wheel
- Lumbar supports
Safety
- Alarm system
- Front and rear head airbags
- Front side airbags
- Passenger airbag
- Rear head airbags
- Rear parking sensor
= More information =
General information
Model range: 2007 - 2010
Registration number: 24-XD-XD
Technical information
Torque: 196 Nm
Max. towing weight: 1.400 kg (unbraked 685 kg)
Acceleration (0-100 kph): 10,1 s
Top speed: 192 km/h
Interior
Number of seats: 5
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10,8 l/100km (26 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,8 l/100km (42 MPG)
CO2 emission: 199 g/km
Energy label: E
Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
- Ruedas de metal ligero (16")
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags de cabeza delanteros
- Airbags de cabeza delanteros y traseros
- Airbags de cabeza traseros
- Airbags laterales delanteros
- Apoyos lumbares
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento del conductor regulable en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Luces de cruce automáticas
- Palanca de cambio de cuero
- Preparado para teléfono
- Retrovisores exteriores eléctricos plegables
- Sensor de lluvia
- Sensores de aparcamiento traseros
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras y traseras
- Volante de cuero
= Más información =
Información general
Gama de modelos: 2007 - 2010
Matrícula: 24-XD-XD
Información técnica
Par: 196 Nm
Peso máx. de remolque: 1.400 kg (sin freno 685 kg)
Aceleración (0-100): 10,1 s
Velocidad máxima: 192 km/h
Interior
Número de plazas sentadas: 5
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 10,8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,8 l/100km
Emisiones de CO2: 199 g/km
Etiqueta energética: E
Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Extérieur
- Roues en métal léger (16")
- Antibrouillards avant
- Capteur de pluie
- Feux de croisement automatiques
- Rétroviseurs électriques rabattables
- Verrouillage centralisé à distance
Infodivertissement
- Préparation pour téléphone
Intérieur & Confort
- Fenêtres électriques à l'avant et à l'arrière
- Pommeau de vitesse en cuir+Volant cuir
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Soutiens lombaires
Sécurité
- Airbag passager
- Airbags de tête arrière
- Airbags de tête avant et arrière
- Airbags latéraux avant
- Capteurs de parking arrière
- Système d'alarme
= Plus d'informations =
Informations générales
Modèles disponibles: 2007 - 2010
Numéro d'immatriculation: 24-XD-XD
Informations techniques
Couple: 196 Nm
Poids de traction max.: 1.400 kg (non freiné 685 kg)
Accélération (0-100): 10,1 s
Vitesse de pointe: 192 km/h
Intérieur
Nombre de places assises: 5
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 10,8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,8 l/100km
Émission de CO2: 199 g/km
Label énergétique: E
Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Automatikusan tompuló fényszórók
- Bőrborítású sebességváltó kar
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Deréktámaszok
- Elektromosan behajtható ajtótükrök
- Elektromos vezérlésű első és hátsó ablakok
- Első fejlégzsákok
- Első ködlámpák
- Első oldalsó légzsákok
- Első és hátsó fejlégzsákok
- Esőérzékelő
- Hátsó fejlégzsákok
- Hátsó parkolóradar
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Telefon használatára alkalmas
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Állítható magasságú vezetőülés
- Állítható magasságú vezetőülés
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Airbag per la testa anteriori
- Airbag per la testa anteriori e posteriori
- Airbag per la testa posteriori
- Alzacristalli elettrici anteriori e posteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Fari anabbaglianti automatici
- Immobiliser
- Leva del cambio in pelle
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sensore di parcheggio posteriore
- Sensore di pioggia
- Sistema antifurto
- Specchi retrovisori portiere ripiegabili elettricamente
- Supporti lombari
- Telefono abilitato
- Volante in pelle
Exterieur
- lichtmetalen velgen 16"
- buitenspiegels elektrisch inklapbaar
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- dimlichten automatisch
- mistlampen voor
- regensensor
Infotainment
- autotelefoon voorbereiding
Interieur & Comfort
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- elektrische ramen voor en achter
- lederen stuurwiel en versnellingspook
- lendesteunen (verstelbaar)
Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofd airbag(s) achter
- hoofd airbag(s) voor
- parkeersensor achter
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor
= Meer informatie =
Algemene informatie
Modelreeks: 2007 - 2010
Kenteken: 24-XD-XD
Technische informatie
Koppel: 196 Nm
Max. trekgewicht: 1.400 kg (ongeremd 685 kg)
Acceleratie (0-100): 10,1 s
Topsnelheid: 192 km/u
Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 10,8 l/100km (1 op 9,3)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,8 l/100km (1 op 14,7)
CO₂-uitstoot: 199 g/km
Energielabel: E
Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
- Koła z lekkich metali (16")
- Automatyczne światła mijania
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu i z tyłu
- Elektrycznie składane lusterka zewnętrzne
- Immobiliser
- Instalacja telefoniczna
- Pilot do zamka centralnego
- Podparcie lędźwi
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna ochraniająca głowę z przodu i z tyłu
- Poduszka powietrzna pasażera
- Poduszki powietrzne chroniące głowę przód
- Poduszki powietrzne chroniące głowę tył
- Regulacja wysokości siedzenia kierowcy
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sensor deszczu
- Sensory parkowania tył
- Skórzana dźwignia zmiany biegów
- Skórzana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Światła przeciwmgielne przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Gama modeli: 2007 - 2010
Numer rejestracyjny: 24-XD-XD
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 196 Nm
Mak. waga uciągu: 1.400 kg (bez hamulca 685 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 10,1 s
Największa prędkość: 192 km/h
Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10,8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,8 l/100km
Emisja CO2: 199 g/km
Etykieta energetyczna: E
Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
- Легкосплавные диски (16")
- Автоматические фары ближнего света
- Датчик дождя
- Задние подушки безопасности для защиты головы
- Задний датчик парковки
- Иммобилайзер
- Кожаное рулевое колесо
- Кожаный рычаг переключения передач
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние подушки безопасности для защиты головы
- Передние и задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передние подушки безопасности для защиты головы
- Передние противотуманные фонари
- Поддержка телефона
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Поясничные опоры
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Электрически складывающиеся дверные зеркала заднего вида
= Дополнительная информация =
Общая информация
Модельный ряд: 2007 - 2010
Регистрационный номер: 24-XD-XD
Техническая информация
Крутящий момент: 196 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 10,1 s
Максимальная скорость: 192 км/ч
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 5
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 10,8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,8 l/100km
Выбросы CO2: 199 g/km
Класс энергоэффективности: E
Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Automatické stretávacie svetlá
- Bedrové opierky
- Dažďový senzor
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné a zadné okná
- Elektrické sklopné zrkadlá na dverách
- Imobilizér
- Kožená radiaca páka
- Kožený volant
- Poplašný systém
- Predné a zadné hlavové airbagy
- Predné bočné airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Predné hmlové svetlá
- S funkciou telefónu
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Zadné hlavové airbagy
- Zadný parkovací senzor
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka baş hava yastıkları
- Arka park sensörü
- Bel destekleri
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Deri vites kolu
- Elektrikle çalışan ön ve arka camlar
- Elektrikli katlanır kapı aynaları
- Otomatik kısa farlar
- Sürücü hava yastığı
- Telefon özellikli
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yağmur sensörü
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön baş hava yastıkları
- Ön sis lambaları
- Ön ve arka baş hava yastıkları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer