cars2africa
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
221 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
SUV Toyota RAV4 2.0-16V VVT-i Luna
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
5.400 €
≈ 5.565 US$
≈ 141.200.000 ₫
≈ 141.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Mô tả
Số cửa:
5
Động cơ
Nguồn điện:
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
1.998 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
9 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x4
Chiều dài cơ sở:
2.490 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ariën van Holst
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3931ER, Woudenberg, Stationsweg Oost 263
Thời gian địa phương của người bán:
05:16 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
cars2africa
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.5
48 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.750 €
≈ 5.925 US$
≈ 150.400.000 ₫
2005
250.512 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
580 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.153 US$
≈ 130.800.000 ₫
2003
266.660 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
575 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 €
≈ 4.946 US$
≈ 125.500.000 ₫
2001
312.166 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
575 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 15.460 US$
≈ 392.300.000 ₫
2015
212.720 km
Nguồn điện
151 HP (111 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
635 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 11.850 US$
≈ 300.700.000 ₫
2004
443.394 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
885 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 €
≈ 27.820 US$
≈ 706.100.000 ₫
2008
281.959 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
710 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 25.760 US$
≈ 653.800.000 ₫
2009
277.567 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
472 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 12.370 US$
≈ 313.800.000 ₫
2004
408.157 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 €
≈ 9.017 US$
≈ 228.800.000 ₫
2012
234.777 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
620 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.153 US$
≈ 130.800.000 ₫
2008
238.037 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
720 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.637 US$
≈ 117.700.000 ₫
2007
217.420 km
Nguồn điện
114 HP (84 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
558 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.576 US$
≈ 65.380.000 ₫
2005
305.010 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
483 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.864 US$
≈ 98.070.000 ₫
2005
193.080 km
Nguồn điện
234 HP (172 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
540 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 8.244 US$
≈ 209.200.000 ₫
2005
228.317 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
530 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Ausbaubare Rücksitze
- Außenspiegel in Karosseriefarbe
- Beifahrerairbag
- Dachschienen
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Getöntes Glas
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Nebelscheinwerfer
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Verstellbares Lenkrad
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2000 - 2003
Kennzeichen: 43-ZK-NG
Leistung
Beschleunigung (0–100): 10,6 s
Höchstgeschwindigkeit: 185 km/h
Gewichte
Max. Zuglast: 1.500 kg (ungebremst 640 kg)
Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 11,4 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,3 l/100km
CO₂-Emission: 211 g/km
Energieausweis: E
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Exterior
- Bumpers in colour of body
- Door mirrors in colour of body
- Front fog lights
- Remote central locking
- Roof rails
- tinted glass
Interior & Comfort
- Adjustable steering wheel
- Electrically operated front windows
- Height adjustable driver's seat
- removable rear seats
Safety
- Alarm system
- Passenger airbag
= More information =
General information
Model range: 2000 - 2003
Registration number: 43-ZK-NG
Performance
Acceleration (0-100 kph): 10,6 s
Top speed: 185 km/h
Weights
Max. towing weight: 1.500 kg (unbraked 640 kg)
Interior
Number of seats: 5
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 11,4 l/100km (25 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,3 l/100km (39 MPG)
CO2 emission: 211 g/km
Energy label: E
Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento del conductor regulable en altura
- Asientos traseros extraíbles
- Barras de techo
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Parachoques del color de la carrocería
- Retrovisores del color de la carrocería
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
= Más información =
Información general
Gama de modelos: 2000 - 2003
Matrícula: 43-ZK-NG
Rendimiento
Aceleración (0-100): 10,6 s
Velocidad máxima: 185 km/h
Pesos
Peso máx. de remolque: 1.500 kg (sin freno 640 kg)
Interior
Número de plazas sentadas: 5
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 11,4 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,3 l/100km
Emisiones de CO2: 211 g/km
Etiqueta energética: E
Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Extérieur
- Antibrouillards avant
- Barres de toit
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- Rétroviseurs extérieurs dans la couleur de la carrosserie
- verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance
Intérieur & Confort
- Fenêtres électriques à l'avant
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- sièges arrière amovibles
- Volant réglable
Sécurité
- Airbag passager
- Système d'alarme
= Plus d'informations =
Informations générales
Modèles disponibles: 2000 - 2003
Numéro d'immatriculation: 43-ZK-NG
Performances
Accélération (0-100): 10,6 s
Vitesse de pointe: 185 km/h
Poids
Poids de traction max.: 1.500 kg (non freiné 640 kg)
Intérieur
Nombre de places assises: 5
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 11,4 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,3 l/100km
Émission de CO2: 211 g/km
Label énergétique: E
Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Első ködlámpák
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Karosszériával egyező színű ajtótükrök
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Kivehető hátsó ülések
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Színezett üveg
- Tetőcsomagtartók
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Állítható magasságú vezetőülés
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Barre da tetto
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili posteriori rimovibili
- Sistema antifurto
- Specchi retrovisori nel colore della carrozzeria
- Vetro colorato
- Volante regolabile
Exterieur
- buitenspiegels in carrosseriekleur
- bumpers in carrosseriekleur
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- dakrails
- getint glas
- mistlampen voor
Interieur & Comfort
- achterstoelen uitneembaar
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- elektrische ramen voor
- stuur verstelbaar
Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- passagiersairbag
= Meer informatie =
Algemene informatie
Modelreeks: 2000 - 2003
Kenteken: 43-ZK-NG
Prestaties
Acceleratie (0-100): 10,6 s
Topsnelheid: 185 km/u
Gewichten
Max. trekgewicht: 1.500 kg (ongeremd 640 kg)
Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 11,4 l/100km (1 op 8,8)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,3 l/100km (1 op 13,7)
CO₂-uitstoot: 211 g/km
Energielabel: E
Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Lusterka zewnętrzne w kolorze karoserii
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Przyciemnione szkło
- Regulacja wysokości siedzenia kierowcy
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Relingi dachowe
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Wyjmowane tylne siedzenia
- Zderzaki w kolorze karoserii
- Światła przeciwmgielne przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Gama modeli: 2000 - 2003
Numer rejestracyjny: 43-ZK-NG
Osiągi
Przyśpieszenie (0-100): 10,6 s
Największa prędkość: 185 km/h
Masy
Mak. waga uciągu: 1.500 kg (bez hamulca 640 kg)
Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 11,4 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,3 l/100km
Emisja CO2: 211 g/km
Etykieta energetyczna: E
Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
- Бамперы в цвет кузова
- Дверные зеркала заднего вида в цвет кузова
- Иммобилайзер
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Продольные лаги на крыше для крепления багажа
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Съемные задние сиденья
- Тонированное стекло
= Дополнительная информация =
Общая информация
Модельный ряд: 2000 - 2003
Регистрационный номер: 43-ZK-NG
Рабочие характеристики
Разгон (0-100 км/ч): 10,6 s
Максимальная скорость: 185 км/ч
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 5
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 11,4 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,3 l/100km
Выбросы CO2: 211 g/km
Класс энергоэффективности: E
Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Airbag vodiča
- Bočné zrkadlá vo farbe karosérie
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Poplašný systém
- Predné hmlové svetlá
- Strešné lyžiny
- Systém alarmu triedy I
- Tónované sklo
- Vyberateľné zadné sedadlá
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Gövde renginde kapı aynaları
- Gövde renginde tamponlar
- Renkli cam
- Sürücü hava yastığı
- Tavan rayları
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Çıkarılabilir arka koltuklar
- Ön sis lambaları
- İmmobilizer