cars2africa
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
221 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
SUV Mazda Tribute 2.3i Touring
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
2.500 €
≈ 2.576 US$
≈ 65.330.000 ₫
≈ 65.330.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Mazda
Mẫu:
Tribute 2.3i Touring
Loại:
SUV
Đăng ký đầu tiên:
2005-06-28
Tổng số dặm đã đi được:
305.010 km
Khả năng chịu tải:
483 kg
Khối lượng tịnh:
1.495 kg
Tổng trọng lượng:
1.978 kg
Địa điểm:
Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
74379
Có thể cho thuê:
Mô tả
Số cửa:
5
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 4,43 m
Bồn nhiên liệu:
61 1
Động cơ
Nguồn điện:
141 HP (104 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
2.261 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
10 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 4
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x4
Chiều dài cơ sở:
2.620 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xám
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ariën van Holst
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3931ER, Woudenberg, Stationsweg Oost 263
Thời gian địa phương của người bán:
11:02 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
cars2africa
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.5
48 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.800 €
≈ 4.946 US$
≈ 125.400.000 ₫
2001
312.166 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
575 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 5.925 US$
≈ 150.300.000 ₫
2005
250.512 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
580 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.153 US$
≈ 130.700.000 ₫
2008
238.037 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
720 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 11.850 US$
≈ 300.500.000 ₫
2004
443.394 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
885 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 15.460 US$
≈ 392.000.000 ₫
2015
212.720 km
Nguồn điện
151 HP (111 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
635 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.153 US$
≈ 130.700.000 ₫
2003
266.660 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
575 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 €
≈ 27.820 US$
≈ 705.500.000 ₫
2008
281.959 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
710 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.400 €
≈ 5.565 US$
≈ 141.100.000 ₫
2001
300.356 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
575 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 25.760 US$
≈ 653.300.000 ₫
2009
277.567 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
472 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 €
≈ 9.017 US$
≈ 228.600.000 ₫
2012
234.777 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
620 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 12.370 US$
≈ 313.600.000 ₫
2004
408.157 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 8.244 US$
≈ 209.000.000 ₫
2005
228.317 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
530 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe hơi phụ tùng
- Leichtmetallfelgen (16")
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Dachschienen
- Elektrische Fensterheber vorn und hinten
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Gepäckabdeckung
- Geteilt umklappbare Rückbank
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Lederlenkrad
- Nebelscheinwerfer
- Seitenairbags vorn
- Startunterbrecher
- Verstellbares Lenkrad
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2004 - 2006
Kennzeichen: 57-RN-VS
Technische Informationen
Drehmoment: 200 Nm
Max. Zuglast: 1.500 kg (ungebremst 680 kg)
Beschleunigung (0–100): 13,7 s
Höchstgeschwindigkeit: 171 km/h
Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 13,6 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 8,5 l/100km
CO₂-Emission: 244 g/km
Energieausweis: F
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Exterior
- Alloy wheels (16")
- Front fog lights
- Remote central locking
- Roof rails
Interior & Comfort
- Adjustable steering wheel
- Electrically operated front and rear windows
- Height adjustable driver's seat
- Leather steering wheel
- Luggage cover
- Rear seats foldable in parts
Safety
- Alarm system
- Front side airbags
- Passenger airbag
= More information =
General information
Model range: 2004 - 2006
Registration number: 57-RN-VS
Technical information
Torque: 200 Nm
Max. towing weight: 1.500 kg (unbraked 680 kg)
Acceleration (0-100 kph): 13,7 s
Top speed: 171 km/h
Interior
Number of seats: 5
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 13,6 l/100km (21 MPG)
Extra urban fuel consumption: 8,5 l/100km (33 MPG)
CO2 emission: 244 g/km
Energy label: F
Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
- Ruedas de metal ligero (16")
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags laterales delanteros
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento del conductor regulable en altura
- Asientos traseros abatibles por partes
- Barras de techo
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cubreequipajes
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras y traseras
- Volante ajustable
- Volante de cuero
= Más información =
Información general
Gama de modelos: 2004 - 2006
Matrícula: 57-RN-VS
Información técnica
Par: 200 Nm
Peso máx. de remolque: 1.500 kg (sin freno 680 kg)
Aceleración (0-100): 13,7 s
Velocidad máxima: 171 km/h
Interior
Número de plazas sentadas: 5
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 13,6 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 8,5 l/100km
Emisiones de CO2: 244 g/km
Etiqueta energética: F
Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Extérieur
- Roues en métal léger (16")
- Antibrouillards avant
- Barres de toit
- Verrouillage centralisé à distance
Intérieur & Confort
- Banquette arrière rabattables en plusieurs parties
- Cache-bagages
- Fenêtres électriques à l'avant et à l'arrière
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Volant cuir
- Volant réglable
Sécurité
- Airbag passager
- Airbags latéraux avant
- Système d'alarme
= Plus d'informations =
Informations générales
Modèles disponibles: 2004 - 2006
Numéro d'immatriculation: 57-RN-VS
Informations techniques
Couple: 200 Nm
Poids de traction max.: 1.500 kg (non freiné 680 kg)
Accélération (0-100): 13,7 s
Vitesse de pointe: 171 km/h
Intérieur
Nombre de places assises: 5
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 13,6 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 8,5 l/100km
Émission de CO2: 244 g/km
Label énergétique: F
Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromos vezérlésű első és hátsó ablakok
- Első ködlámpák
- Első oldalsó légzsákok
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Kalaptartó
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Tetőcsomagtartók
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Állítható magasságú vezetőülés
- Összehajtható hátsó ülések
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori e posteriori
- Barre da tetto
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Copribagagli
- Immobiliser
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili posteriori ripiegabili in parti
- Sistema antifurto
- Volante in pelle
- Volante regolabile
Exterieur
- lichtmetalen velgen 16"
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- dakrails
- mistlampen voor
Interieur & Comfort
- achterbank in delen neerklapbaar
- bagagedek
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- elektrische ramen voor en achter
- lederen stuurwiel
- stuur verstelbaar
Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor
= Meer informatie =
Algemene informatie
Modelreeks: 2004 - 2006
Kenteken: 57-RN-VS
Technische informatie
Koppel: 200 Nm
Max. trekgewicht: 1.500 kg (ongeremd 680 kg)
Acceleratie (0-100): 13,7 s
Topsnelheid: 171 km/u
Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 13,6 l/100km (1 op 7,4)
Brandstofverbruik op de snelweg: 8,5 l/100km (1 op 11,8)
CO₂-uitstoot: 244 g/km
Energielabel: F
Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
- Koła z lekkich metali (16")
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Dzielona rozkładana tylna kanapa
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu i z tyłu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Regulacja wysokości siedzenia kierowcy
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Relingi dachowe
- Roleta bagażnika
- Skórzana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Światła przeciwmgielne przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Gama modeli: 2004 - 2006
Numer rejestracyjny: 57-RN-VS
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 200 Nm
Mak. waga uciągu: 1.500 kg (bez hamulca 680 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 13,7 s
Największa prędkość: 171 km/h
Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 13,6 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,5 l/100km
Emisja CO2: 244 g/km
Etykieta energetyczna: F
Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
- Легкосплавные диски (16")
- Задние сиденья, складывающиеся по частям
- Иммобилайзер
- Кожаное рулевое колесо
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передние противотуманные фонари
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Продольные лаги на крыше для крепления багажа
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Чехол для багажа
= Дополнительная информация =
Общая информация
Модельный ряд: 2004 - 2006
Регистрационный номер: 57-RN-VS
Техническая информация
Крутящий момент: 200 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 13,7 s
Максимальная скорость: 171 км/ч
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 5
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 13,6 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 8,5 l/100km
Выбросы CO2: 244 g/km
Класс энергоэффективности: F
Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné a zadné okná
- Imobilizér
- Kožený volant
- Kryt batožiny
- Nastaviteľný volant
- Poplašný systém
- Predné bočné airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Strešné lyžiny
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Zadné sedadlá sklápateľné po častiach
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bagaj kılıfı
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön ve arka camlar
- Kısmen katlanır arka koltuklar
- Sürücü hava yastığı
- Tavan rayları
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön sis lambaları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer